AVISION AV8050U (A3, ADF & Flatbed)
|
Thông tin chung |
Công nghệ quét |
Color Charged-Coupled Device (CCD) |
Đèn chiếu sáng |
CCFL |
Chế độ nạp giấy
|
Khay nạp giấy tự động (ADF) & Khay kính phẳng Flatbed
|
Độ phân giải quang học (dpi) |
600 |
Halftone Patterns |
Dither and Error Diffusion |
Chế độ Thang xám
|
16bits input 8bits output |
Chế độ màu
|
48bits input 24bits output |
Dung lượng bộ nhớ
|
64MB SDRAM |
Kích thước máy (WxDxH) |
589 x 436 x 215 mm ( 23.2 x 17.2 x 8.5 in ) |
Trọng lượng |
11,7 kg (26.4 lbs) |
Kết nối
|
USB 2.0 |
Tiêu thụ điện
|
< 68 W
|
Công suất ngày
|
5000 tờ
|
HĐH tương thích
|
Win2K/XP/Vista |
Phần mềm kèm theo
|
ISIS driver, TWAIN driver, Button Manager, PaperPort 11, AVScan 4.3 |
Khổ giấy quét |
Tối thiểu (khay ADF)
|
210 x 148 mm ( 8.3 x 5.8 in ) |
Tối đa (khay ADF)
|
297 x 432 mm ( 11.7 x 17 in ) |
Tối đa (khay Flatbed) |
297 x 420 mm (A3) ( 11.7 x 16.5 in ) |
Khả năng nạp giấy
|
50 tờ |
Tiêu chuẩn giấy
|
có định lượng trong khoảng 49 ~ 120 g/m²
|
Tốc độ quét |
Trắng đen @ 200dpi, A4 |
50 PPM (tờ/phút) - giấy nằm ngang
|
Màu @ 200dpi, A4 |
15 PPM (tờ/phút) - giấy nằm ngang |