Loại máy |
Máy quét loại để bàn |
Khay nạp tài liệu |
Chạy giấy tự động hoặc bằng tay |
Kích thước tài liệu |
|
Chiều rộng |
53 - 300 mm (2 - 11,8 in.) |
Chiều dài |
70 - 432 mm (2,75 - 17 in.) |
Trọng lượng và kích thước tài liệu |
|
Đường ra giấy hình chữ U |
Khay giấy tự động: 0,06 - 0,15 mm, 52 - 128 g/m2 (14 - 32 lb bond)
Lên giấy bằng tay: 0,05 - 0,2 mm, 42 - 157 g/m2 (11 - 40 lb bond) |
Đường ra giấy thẳng |
Khay giấy tự động: 0,06 - 0,15 mm, 52 - 128 g/m2 (14 - 32 lb bond)
Lên giấy bằng tay: 0,05 - 0,66 mm, 42 - 546 g/m2 (11 - 144 lb bond) |
Kích thước và độ dày của thẻ |
|
Kích thước |
53,9 x 85,5 mm (2,12 x 3,36 inch) |
Độ dày |
0,76 ± 0,08 mm (0,03 ± 0,003 inch) hoặc mỏng hơn |
Dung lượng khay giấy |
Chồng giấy 10mm hoặc 100 tờ giấy 80g/m2 |
Nhân tố quét |
Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc 3 đường (CMOS) |
Nguồn sáng |
LED (đỏ, xanh lá cây, và xanh da trời) |
Mặt quét |
Quét đơn/ quét đúp |
Các chế độ quét |
Quét đen trắng, chế độ quét cải tiến văn bản, chế độ quét cải tiến văn bản tốc độ cao, chế độ phân lỗi
Quét màu tông màu xám với 256 cấp độ
Quét màu 24 bit |
Độ phân giải quét |
100 x 100 dpi, 150 x 150 dpi, 200 x 200 dpi, 240 x 240 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600dpi |
Tốc độ quét (giấy A4/LTR/Portrait, độ phân giải 200 dpi) |
|
Bản đen trắng, độ phân giải 200 dpi |
50 trang/phút (quét đơn), 100 inch/phút (quét đúp) |
Bản màu 256 cấp độ, độ phân giải 200 dpi |
50 trang/phút (quét đơn), 100 inch/phút (quét đúp) |
Màu 24 bit, độ phân giải 200 dpi |
50 trang/phút (quét đơn), 100 inch/phút (quét đúp) |
Giao diện |
SCS-III /Cổng USB 2.0 tốc độ cao |
Ổ máy quét |
ISIS/TWAIN |
Các chức năng hữu ích |
Nhờ sóng siêu âm nên máy có khả năng phát hiện
việc lên giấy đúp, phát hiện dữ liệu bị nghiêng, tiết kiệm mực,chế độ
hệ thống phục hồi nhanh, chế độ giảm màu tự động, nhận biết kích thước
giấy, định dạng hướng văn bản, chế độ bỏ qua trang trắng, chỉnh nhăn,
Gamma, chế độ MultistreamTM, chế độ trước khi quét, các chế độ ưu tiên
cho người sử dụng |
Yêu cầu về nguồn điện |
AC100 - 120V (50/60Hz), AC220 - 240V (50/60 Hz) |
Công suất tiêu thụ |
không quá 120W(Chế độ tiết kiệm năng lượng: không quá 6W) |
Môi trường vận hành |
Trong phạm vi 10 - 32,5°C (50 - 90,5°F), Độ ẩm:: 20 - 80% RH |
Kích thước (W x D x H) |
Khi đóng khay giấy: 398,4 x 312 x 191,4 mm (15,6 x 12,3 x 7,5 in.) |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 10,5 kg (23lb.) |
Các bộ phận tuỳ chọn |
Module mã vạch, bộ thanh cuốn có thể thay thế |
Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không báo trước |