THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM:
|
|
Model máy
|
MP w2401
|
Xuất xứ
|
Nhật Bản
|
Điện áp sử dụng
|
220 – 240V, 50 - 60Hz, Min 10A
|
Tiêu thụ điện năng
|
Ít hơn 1.44 kW
|
Kích thước (Rộng x Dài x Cao)
|
1.080 x 637 x 580 mm
(With Roll Feeder: 1.080x720x1.280 mm)
|
Trọng lượng (kg)
|
107 kg
(With Roll Feeder: 175kg)
|
Các thiết bị đi kèm chuẩn theo máy
|
- Mực/ Toner (01 ống)
- Từ/ Developer (02 gói)
- Roll Feeder Unit Type 240A (1 roll)
- Sách hướng dẫn sử dụng, dây cắm nguồn.
|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP:
|
|
Phương thức in
|
Digital (Laser)
|
Kiểu máy
|
Desktop + Roll Feeder & Stand
|
Kích cỡ bản gốc tối đa
|
960 mm
|
Vùng lấy ảnh tối đa
|
914 mm (A0)
|
Kích cỡ bản gốc/ bản sao tối thiểu
|
210 x 297 mm (A4)
|
Độ dài bản gốc tối đa
|
15 m
|
Thời gian khởi động máy (phút)
|
2 phút
|
Thời gian bản chụp đầu tiên (A1)
|
21 giây
|
Tốc độ sao chụp (bản/phút)
|
4,4 bản A1 / phút
2,4 bản A0 / phút
|
Tốc độ xử lý
|
3,8 mét / phút
|
Số lượng sao chụp liên tục
|
Lên đến 999 bản
|
Tỉ lệ phóng – thu từng %
|
25 - 400%
|
Mức phóng to thu nhỏ (%)
|
4R: 25, 35.4, 50,
70.7%
4E: 141.4, 200, 282.8, 400%
|
Độ phân giải hình ảnh
|
600 x 600 dpi
|
Mức phân giải sắc độ
|
256 levels
|
Dung lượng bộ nhớ
|
1 GB + 80GB HDD
|
CÁC CHỨC NĂNG ĐẶC BIỆT
|
|
Chế độ xử lý hình ảnh bản gốc
|
Text, Text/Photo, Photo, Drawing, Pale, Generation,
Background Line, Sharpen Text
|
Chụp đè 2 bản gốc
|
Yes
|
Sao chụp âm bản – dương bản
|
Yes
|
Sao chụp ngược ảnh
|
Yes
|
Dời vị trí ảnh
|
+/-200mm, 1 step 1mm (Front/Rear/Left/Right)
|
Xoá lề / xoá giữa / xoá viền
|
Yes
|
Chỉnh lề
|
+/-200mm, 1 step 1mm
|
Ngưng khẩn cấp
|
Yes
|
Sao chụp thử nghiệm
|
Yes
|
Sao chụp 1 phần ảnh / tài liệu
|
Yes
|
Mã số quản lý máy
|
50 mã số cho người sử dụng
|
Điều chỉn đậm nhạt bằng tay
|
14 levels
|
Điều chỉnh chiều dài cắt giấy
|
Yes (with Roll Feeder)
|
Tiết kiệm năng lượng
|
Yes
|