Tính năng kỹ thuật
|
Phương thức in
|
Laser màu
|
Khổ giấy sao chụp
|
Min A6 - Max A3
|
Tốc độ sao chụp (bản/ phút)
|
25 cpm (For all BW & Full Color)
|
Sao chụp liên tục (tờ)
|
999
|
Thời gian khởi động (Giây)
|
25
|
Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây))
|
6.5 (B/W) ; 9.5 (Full Color)
|
Mức phóng to/ Thu nhỏ (%)
|
25 - 400
|
Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ)
|
2 x 250
|
Khay giấy tay (tờ)
|
100
|
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ)
|
500
|
Định lượng giấy sao chụp (gsm)
|
52 - 256 gsm
|
Độ phân giải (dpi)
|
600 x 600 dpi
|
Mức phân giải sắc độ (mức)
|
256 levels
|
Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB)
|
512MB
|
Tính năng chia bộ tài liệu
|
Standard: Max 999 sets
|
Tính năng đảo mặt bản sao
|
Standard
|
Các tiện ích sao chụp
|
Hệ thống tăng tốc khởi động
|
Yes
|
Hệ thống tái sử dụng mực thải
|
Yes
|
Hệ thống bảng điều khiển
|
LCD hiển thị 4 dòng
|
Mã số quản lý thiết bị
|
Yes
|
Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng)
|
50 users
|
Chức năng quét ảnh 1 - Chụp nhiều bản
|
Yes
|
Chức năng tự động xoay ảnh
|
Yes
|
Tự động chọn khổ giấy
|
Yes
|
Chụp sách/ Trang đôi
|
Yes
|
Chọn chế độ chụp theo kiểu ảnh bản gốc
|
6 modes
|
Hiệu chỉnh tông màu
|
Yes
|
Hiệu chỉnh mức độ sắc nét, tương phản, sáng tối
|
Yes
|
Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại
|
Max 8 in 1 Duplex
|
Tiết kiệm điện năng (Min - Standby - Max)
|
4.8 - 166 - 1,680W
|
Phụ kiện chọn thêm
|
Bộ chuyền và đảo bản gốc
|
Option ARDF: DF3030 (50 sheets)
|
Bộ đảo mặt bản sao
|
Standard
|
Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ)
|
PB 3030 : 2 trays x 500 sheets, PB3070: 1 tray x 500
|
Khay chứa bản in / bản nhận Fax (tờ)
|
PN 3060 : 125 sheets
|
Chức năng in
|
Standard (Color Printer)
|
Chức năng quét ảnh
|
Standard (Color Scanner)
|
Chức năng Fax
|
Option
|
Chức năng in laser màu (Có sẵn)
|
Khổ giấy in tối thiểu - tối đa
|
Min A6 - Max A3
|
Tốc độ in liên tục (trang/ phút)
|
25 ppm (For all BW & Full Color)
|
Ngôn ngữ in
|
Standard RPCS
|
|
Option: PCL5c, PCL6
|
Độ phân giải (dpi)
|
Max 1,800 dpi
|
Dung lượng bộ nhớ in (MB)
|
512MB (Share with Copier)
|
Cổng kết nối tiêu chuẩn
|
USB 2.0, USB Host, Ethernet 10base-T/100baseTX
|
Giao thức mạng
|
TCP/IP, IPX/SPX
|
Môi trường hỗ trợ
|
Windows 2000/ XP/ Vista/
Server 2003/ Server 2008
|
IBM iSeries/ AS/400-using OS/400 Host Print Transform
|
Chức năng quét ảnh màu (Có sẵn)
|
Cổng kết nối quét ảnh
|
USB, Ethernet
|
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa
|
Max A3
|
Độ phân giải (dpi)
|
Max 1,200
|
Tốc độ quét ảnh (bản/ phút)
|
41 opm B&W, 26 opm Color
|
Định dạng tập tin quét ảnh
|
Phụ thuộc ứng dụng điều khiển
|
Quét, lưu tập tin nhiều trang
|
Yes
|
Chức năng Fax (Chọn thêm)
|
Kích thước văn bản gửi/ nhận
|
Min A6 - Max A3
|
Mạng tương thích
|
PSTN,PBX
|
Phương thức nén dữ liệu
|
MH,MR,MMR,JBIG
|
Tốc độ modem (Kilo Bit trên giây))
|
33.6
|
Tốc độ truyền dữ liệu (Giây/ trang)
|
2.0
|
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax (giây/ trang)
|
Max 0.7
|
Tốc độ in khi nhận Fax (bản/ phút)
|
25
|
Độ phân giải (dpi)
|
Max 200
|
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax (MB/ trang)
|
4MB / 320 pages
|
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện (giờ)
|
1
|
Danh bạ số Fax gửi nhanh cài sẵn (số)
|
32/ 150
|
Chức năng gửi nhóm (Nhóm/ Số Fax)
|
10/ 150
|
Cài đặt giới hạn nhận Fax
|
Yes
|
Chế độ gửi văn bản chất lượng cao
|
Yes
|
Nhận diện bản gửi Fax không nội dung
|
Yes
|
Gửi trực tiếp tài liệu là sách/ hoá đơn…
|
Yes
|
Gửi Fax trực tiếp từ máy tính
|
Yes
|
Gửi Fax trực tiếp từ nhiều máy tính mạng LAN
|
Yes
|