Kiểu
|
M6 thông minh
|
Kích cỡ gáy sổ
|
Nhỏ nhất: 130x130mm
Lớn nhất: 420x320mm
|
Độ dày của gáy sổ
|
2-58mm
|
Kích cỡ bìa
|
Nhỏ nhất: 135x260mm
Lớn nhất: 420x660mm
|
Kiểu bìa
|
|
Tốc độ đóng
|
500 quyển/ 1 giờ
|
Thời gian tan keo
|
Khoảng 35 phút
|
Bộ phận khía rãnh
|
Bộ phận khía rãnh năng lượng mặt trời + bộ phận khía rãnh nhỏ
|
Số trang cho 1 lần khía
|
3 trang
|
Kẹp bìa
|
Tự động đưa bìa vào
|
Kẹp sách
|
Tự động đưa phôi sách vào
|
Ống hồ
|
3 ống lăn phía sau và 2 ống lăn ở 2 bên
|
Hồ dán gáy
|
Tự động
|
Thiết bị điều khiển hồ
|
Tự động
|
Màn hình
|
Tinh thể lỏng
|
Bảng điều chỉnh kẹp
|
Tinh thể lỏng
|
Phần bù vị trí bìa bị thiếu
|
|
Bộ phận ép bìa
|
|
Bộ phận đưa bìa vào
|
Bộ phận hút chân không và ma sát tự động
|
Bộ phận thu thập sách
|
Tự động
|
Lưới chắn bảo vệ an toàn
|
|
Hộp lưu trữ bìa
|
|
Đo theo hệ mét
|
|
Ép bìa với áp lực ổn định
|
|
Bộ thay đổi tốc độ
|
|
Thiết bị trượt
|
Theo đường thẳng đứng
|
Công suất
|
110V+- 10% 50 or 60 Hz; 220V+-10% 50 or 60 Hz 2600W
|
Kích thước máy
|
2500 x 785 x (+310)x 1245
|
Trọng lượng thực
|
650 kgs
|
Tổng trọng lượng
|
Khoảng 950 kgs
|