Kiểu
|
M1
|
Kích thước gáy sổ
|
(Lớn nhất : 420 x 320 mm) (Nhỏ nhất: 130 x 130 mm)
|
Độ dày gáy sổ
|
2 – 58 mm
|
Tốc độ đóng gáy
|
300-380 quyển/ 1 giờ
|
Thời gian keo tan chảy
|
Khoảng 25 phút
|
Máy khía rãnh
|
Máy khía rãnh tròn + Máy khía rãnh nhỏ
|
Kẹp bìa
|
Tự động
|
Kẹp sách
|
Tự động
|
Ống lăn keo
|
3
|
Số trang giấy gập để khía rãnh
|
4 trang
|
Màn hình
|
Tinh thể lỏng
|
Bảng điều chỉnh ngăn kẹp bìa
|
Tùy chọn
|
Phần bù vị trí bìa bị thiếu
|
|
Bộ phận ép bìa
|
|
Bộ phận đưa bìa vào
|
Thao tác bằng tay
|
Bộ phận thu thập sách
|
Tự động
|
Lưới an toàn
|
|
Hộp chứa bìa
|
|
Đo theo hệ mét
|
|
Ép bìa với áp lực ổn định
|
|
Bộ thay đổi tốc độ
|
|
Thiết bị trượt
|
Theo đường thẳng đứng
|
Công suất
|
110V+- 10% 50 or 60 Hz; 220V+-10% 50 or 60 Hz 2600W
|
Kích thước máy
|
1950 x 785 x (+310)x 1245
|
Trọng lượng thực
|
500 kgs
|
Tổng trọng lượng
|
650 kgs
|