Điện trở cách điện
|
Điện áp thử cách điện
|
125V DC
|
250V DC
|
500V DC
|
1000V DC
|
Dãi đo
|
4,000 / 40,00 MΩ
|
4,000 / 40,00 / 400,0 / 2000 / 4000 (chỉ trên dãi 1000V) MΩ
|
Giá trị dãi đo đầu tiên
|
0 - 10,00 MΩ
|
0 - 20,00 MΩ
|
0 - 50,00 MΩ
|
0,20 - 999 MΩ
|
Giá trị dãi đo lần kế tiếp
|
0 – 0,099 MΩ
10,01 – 40,00 MΩ
|
0 – 0,199 MΩ
20,01 – 2000 MΩ
|
0 – 0,199 MΩ
50,01 – 2000 MΩ
|
0 – 0,199 MΩ
1000 – 4000 MΩ
|
Độ chính xác
|
Dãi đo đầu tiên: ±2% rdg, ±3% dgt
Dãi đo lần kế tiếp: ±2% rdg, ±6% dgt
|
Điện áp không tải
|
Không lớn hơn 1,2 lần định mức giá trị đo điện áp
|
Giá trị dãi đo điện trở nhỏ nhất
|
0,125 MΩ
|
0,250 MΩ
|
0,500 MΩ
|
2,000 MΩ
|
Cường độ dòng điện (đoản mạch)
|
1,2 mA max.
|
0,6 mA max.
|
Thời gian đáp ứng
|
∞ ở trung tâm, ∞ đến 0 MΩ trong 5 giây (trong dãi đo chính xác)
|
Điện trở thấp nhất
|
Dãi đo: 0 – 400,0 Ω sẽ báo tín hiệu khi dưới 30 Ω. Độ chính xác: ±2% rdg, ±8% dgt
|
Điện áp AC
|
Dãi đo: 0 – 600 V. Độ chính xác: ±2% rdg, ±8% dgt. Dãi đo tần số: 50 – 60 Hz
|