Hộp cứng
Giải đo
+ Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω
+ Điện áp đất [50,60Hz]: 0~200V AC
Độ chính xác
+ Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)
±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange)
+ Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
Khối lượng : 550g approx.
Phụ kiện:
+ 7095A - Dây đo (Đỏ, vàng, xanh) × 1set
(red-20m, yellow-10m, green-5m)
+ 8032 - Cọc sắt cắm đất × 1set
+ 7127A - Đầu đo nối × 1set
+ R6P (AA) × 6
+ Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật