Tên sản phẩm
|
Bảo hành
|
Giá
|
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3165
|
12
tháng
|
95$
=
1.990.000 VNĐ
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện DM508S
|
6
tháng
|
120$
=
2.500.000 VNĐ
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện PDM508S
|
6
tháng
|
138$
=
2.890.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3132A, K3132A
|
12
tháng
|
144$
=
3.020.000 VNĐ
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện DM1528S
|
6
tháng
|
163$
=
3.400.000 VNĐ
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện DG7
|
12
tháng
|
177$
=
3.700.000 VNĐ
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện DI-6300A
|
6
tháng
|
183$
=
3.825.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện, Megaohm, Sanwa DG6
|
12
tháng
|
201$
=
4.200.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện, Megaohm, Sanwa DG8
|
6
tháng
|
204$
=
4.260.000 VNĐ
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện DI-6400
|
6
tháng
|
205$
=
4.290.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3131A
|
12
tháng
|
205$
=
4.290.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3001B, K3001B
|
12
tháng
|
213$
=
4.460.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện, Megaohm, Sanwa DG9
|
12
tháng
|
214$
=
4.470.000 VNĐ
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện MG1000
|
6
tháng
|
215$
=
4.500.000 VNĐ
|
Đồng hồ đo điện trở KYORITSU 3005A, K3005A
|
12
tháng
|
216$
=
4.520.000 VNĐ
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện DM5218S
|
6
tháng
|
227$
=
4.750.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3146A, K3146A
|
12
tháng
|
252$
=
5.270.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện Hioki 3490
|
6
tháng
|
261$
=
5.465.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3007A, K3007A
|
12
tháng
|
266$
=
5.556.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3323A, K3323A
|
6
tháng
|
285$
=
5.950.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3321A, K3321A
|
12
tháng
|
287$
=
5.990.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3322A, K3322A
|
12
tháng
|
287$
=
6.000.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3314, K3314
|
12
tháng
|
287$
=
6.000.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3161A
|
12
tháng
|
289$
=
6.050.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3315, K3315
|
12
tháng
|
296$
=
6.180.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3023, K3023
|
12
tháng
|
298$
=
6.220.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3022, K3022
|
12
tháng
|
299$
=
6.240.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3021, K3021
|
12
tháng
|
300$
=
6.275.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện 3454-51
|
6
tháng
|
301$
=
6.300.000 VNĐ
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện DG35
|
6
tháng
|
330$
=
6.890.000 VNĐ
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện 3121A, K3121A
|
6
tháng
|
348$
=
7.280.000 VNĐ
|
Đồng hồ đo điện trở KYORITSU 3122A, K3122A
|
12
tháng
|
356$
=
7.450.000 VNĐ
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện SK-3500
|
6
tháng
|
383$
=
8.000.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện 3118-11
|
12
tháng
|
396$
=
8.270.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện 3118-12
|
12
tháng
|
397$
=
8.300.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện 3121
|
12
tháng
|
474$
=
9.900.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3125, K3125
|
12
tháng
|
608$
=
12.700.000 VNĐ
|
Đồng hồ đo điện KYORITSU 3124, K3124
|
12
tháng
|
1.206$
=
25.210.000 VNĐ
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện,KYORITSU 3126, K3126
|
12
tháng
|
1.423$
=
29.740.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện Hioki 3455 (5kV, 5TΩ)
|
12
tháng
|
2.051$
=
42.870.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện KYORITSU 3128, K3128
|
12
tháng
|
4.938$
=
103.200.000 VNĐ
|
Đo điện trở cách điện 3144A
|
12
tháng
|
Call
|
Đo điện trở cách điện 3111V
|
12
tháng
|
Call
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện SK-3502
|
6
tháng
|
Call
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện SK-3000
|
6
tháng
|
Call
|
MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN EXTECH MG500
|
12
tháng
|
Call
|