Đo điện trở cách điện:
- Điện áp ra: 250V DC, 500V DC, 1000V DC
- Giá trị đo tối đa: 100MΩ, 4000 MΩ
- Giá trị thang đo trung tâm: 1,0MΩ, 50MΩ
- Dãi đo lần đầu tiên: 0,05 - 50MΩ, 2 - 1000 MΩ, ±5% của giá trị đo
- Dãi đo lần thứ nhì: 0,01 - 0,05MΩ 50 - 100MΩ, 0,5 - 2 MΩ 1000 - 4000MΩ, ±10% của giá trị đo
- Dòng điện áp mở: 1 đến 1,2 lần của định mức điện áp ra
- Giá trị giới hạn đo điện trở thấp nhất: 0,25 MΩ, 0,5 MΩ, 1 MΩ
- Dòng Ampe: 1mA (Dung sai: 1 đến 1,2 lần giá trị đo)
- Độ tải an toàn: 1200V AC (10 sec.)
Đo điện trở:
- Dãi đo: 3Ω, 30Ω
- Giá trị thang đo trung tâm: 1,5Ω, 15Ω
- Độ chính xác: ±0,09 Ω, ±0,9 Ω
- Dòng điện áp mở: 4,1 - 6,9V
- Đo ampe: 200mA DC hoặc cao hơn, 20mA DC hoặc cao hơn
- Độ tải an toàn: 720V AC (10 giây)
Đo điện áp xoay chiều:
- Dãi đo: 0 - 600 V (50/60 Hz)
- Độ chính xác: ±5% giá trị thang đo lớn nhất
- Điện trở vào: 100 kΩ hoặc cao hơn (50/60Hz)
- Độ tải an toàn: 1200V AC (10 giây)
Nguồn: Pin 1,5 VDC × 4, LR6 alkaline × 4
Kích thước: 159mm (6,26") × 177mm(6,97") × 53 mm (2,09")
Trọng lượng: 610 g (6,5oz)