Cập nhật : 30/03/2013 1:30:48 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Kiểu máy
4 thì, 1xilanh, cam treo
Dung tích xilanh
25 cc
Đường kính x hành trình piston
35 x 26 mm
Tỉ số nén
8.0 : 1
Công suất thực
0.72 kW(1.0 mã lực) / 7000 v/p
Mô men soắn cực đại
1N.m(0.10 kgf.m, 0.74 lbf.ft)/5,000 v/p
Hệ thống làm mát
Bằng gió cưỡng bức
Kiểu đánh lửa
Transitor từ tính (IC)
Thì đánh lửa
27o BTDC
Kiểu bugi
CMSH, CMRSH (NGK)
Bộ chế hòa khí
Kiểu màng chắn
Suất tiêu hao nhiên liệu
0.54 L/h
Lọc gió
Lọc khô
Kiểu bôi trơn
Bơm phun
Dung tích nhớt
0.08 lít
Kiểu khởi động
Bằng tay
Dừng động cơ
Kiểu ngắt mạch
Loại nhiên liệu
Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Dung tích bình nhiên liệu
0.58 lít
Chiều quay trục PTO
Ngược chiều kim đồng hồ ( nhìn từ phía trục PTO)
Kích thước ( D x R X C)
198 x 221 x 230 mm
Trọng Lượng
2.90 kg
Sản phẩm cùng loại