Loại động cơ |
4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang |
Dung tích xi lanh |
196 cc |
Đường kính x hành trình piston |
68.0 x 54.0 mm |
Công suất cực đại
(tiêu chuẩn SAE J1349)* |
5.2 kW (7.1 mã lực) / 4500 v/p |
Momen xoắn cực đại
(tiêu chuẩn SAE J1349)* |
13.2 N.m (1.35 kgf.m) / 3000 v/p |
Tỉ số nén |
8.5: 1 |
Suất tiêu hao nhiên liệu |
Từ 1.5 - 1.7 lít/giờ |
Kiểu làm mát |
Bằng gió cưỡng bức |
Kiểu đánh lửa |
C.D.I |
Kiểu bugi |
BP6 ES, BPR6 ES (NGK); W20EP-U; W20EPR-U (DENSO) |
Bộ chế hòa khí |
Cánh bướm, jiclơ kiểu Mesh |
Lọc gió |
Dùng lưới nhựa loại khô |
Điều tốc |
Không dùng điều tốc |
Kiểu bôi trơn |
Tát nhớt cưỡng bức |
Dung tích nhớt |
0.6 lít |
Dừng động cơ |
Kiểu ngắt mạch nối đất |
Kiểu khởi động |
Bằng tay |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Dung tích bình nhiên liệu |
3.1 lít |
Chiều quay trục PTO |
Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
Kích thước phủ bì (DxRxC) |
321 x 374 x 346 mm |
Trọng lượng khô |
16.0 Kg |