Công suất |
9130-1500iRM 2U, 230V, RoHS (Black);1500VA/1350W |
Công nghệ |
Double-conversion design for superior power protection. |
|
Increases battery service life and system uptime with
ABM battery charging technology |
|
Extended Battery Modules for longer run times |
|
Web-based monitoring and management of power devices
network-wide with Intelligent Power Manager software |
Thông số đầu vào: |
240Vac (200/208/220/230 selectable) |
Dải điện áp vào |
120/140/160-276 Vac (at 33%/66%/100% 0.7pf load) |
Dải tần số |
50/60 Hz auto sensing, tolerance 40-70Hz |
Hệ số công suất |
0.99 |
Thông số đầu ra: |
240Vac (200/208/220/230 selectable) +/- 2% |
Khả năng quá tải: |
Up to 130 % for 10 seconds, 130-150% for 2 sec |
Hiệu suất |
90% online, 93% High Efficiency Mode |
Hệ số đầu ra: |
0.9 |
Kết nối: |
|
kết nối đầu vào |
IEC C14-10A |
kết nối đầu ra |
(6) IEC C13-10A |
kết nối dữ liệu |
RS232 and USB as standard on all models |
kết nối mạng |
Connectivity slot for SNMP/WEB card and relay card ( Option) |
Hiển thị |
|
LCD display |
LCD display showing both UPS meters and UPS settings |
LED |
Four LEDs; UPS On, UPS on Battery, UPS on bypass, Alarm |
Điều kiện hoạt động, tiêu chuẩn |
|
Nhiệt độ xung Quanh |
00C tới 400C |
Nhiệt độ lưu trữ |
-15oC tới 40oC cùng Acquy |
Độ ồn: |
< 52 dBA |
Markings / EMC |
C-Tick, CE, GS
EN62040-2 Emisions, category C1; Immunity, category C2 |
H x W x D, mm |
86.5x438x438 (2U) |
Weight, Kg |
19.5 kg |
Battery Runtimes (in minutes full load/half load)* |
|
Internal Batteries |
5 minutes full load/ 14 minutes half load ( included) |