- Đơn vị đo: Hệ mét, inch
- Nguyên lý đo: Phương pháp đầu dò kim Stylus
- Bộ phận gắn đầu dò kim: Bộ phận gắn đầu dò kim trượt cảm ứng, đầu mũi đầu dò kim 2 μm (80 μin), lực đo xấp xỉ 0.7 mN.
- Các thông số đo (24 thông số với các giới hạn sai số): Ra, Rq, Rz tương đương với Ry (chuẩn JIS), Rz (JIS), Rmax, Rp, Rp (ASME), Rpm (ASME), Rpk, Rk, Rvk, Mr1, Mr2, A1, A2, Vo, Rt, R3z, RPc, Rmr tương đương với tp (JIS, ASME), RSm, R, Ar, Rx.
- Ngôn ngữ: 14 ngôn ngữ bao gồm 3 ngôn ngữ Châu Á.
- Dải đo*: 350 μm, 180 μm, 90 μm (0.014 in, 0.007 in, 0.004 in)
- Độ phân giải mặt cắt*: 32 nm, 16 nm, 8 nm (1.3 μin, 0.6 μin, 0.3 μin)
- Bộ lọc**: Bộ lọc mặt cắt chỉnh pha (Bộ lọc Gauss) theo chuẩn DIN EN ISO 11562, bộ lọc đặc biệt theo chuẩn DIN EN ISO 13565-1, bộ lọc ls theo chuẩn DIN EN ISO 3274 (có thể được vô hiệu hoá)
- Ngưỡng quét dọc lc**: 0.25 mm, 0.8 mm, 2.5 mm; tự động (0.010 in, 0.030 in, 0.100 in)
- Chiều dài quét ngang Lt**: 1.75 mm, 5.6 mm, 17.5 mm; tự động (0.069 in, 0.22 in, 0.69 in)
- Chiều dài quét ngang (MOTIF): ) 1 mm, 2 mm, 4 mm, 8 mm, 12 mm, 16 mm (0.04 in, 0.08 in, 0.16 in, 0.32 in, 0.48 in, 0.64 in)
- Giới hạn ngắn**: Có thể lựa chọn
- Chiều dài đánh giá ln**: 1.25 mm, 4.0 mm, 12.50 mm (0.050 in, 0.15 in, 0.50 in)
- Chiều dài lấy mẫu**: Có thể lựa chọn n số: 1 – 5
- Chức năng hiệu chuẩn: Động lực học
- Dung lượng bộ nhớ: Tối đa 15 mặt cắt, tối đa 20.000 kết quả đo.
- Các chức năng khác: Các cài đặt bảo vệ (mã bảo vệ), cài đặt ngày/giờ.
- Kích thước: 140 mm × 50 mm × 70 mm
- (5.51 in × 1.97 in × 2.76 in)
- Trọng lượng: 400 gam (0.88 lbs)
- Pin sạc Lithium-Ion
- Giao diện USB, kết nối nối tiếp MarConnect (RS 232)
- Nguồn nuôi ngoài: 100 V đến 264 V
(*: Có thể thay đổi một cách tự động)
(**: Tuân theo chuẩn ISO/JIS)