Thông số đo : |Z|,|Y|, θ, Rp, Rs(ESR), G, X, B, Cp, Cs, Lp, Ls, D(tan δ), Q
Giải đo : 100 mΩ to 100 MΩ, 10 ranges (All parameters defined by |Z|)
Mức độ của trở kháng đo :
|Z|, R, X: 10.00 mΩ to 200.00 MΩ
θ: -180.00° to +180.00°,
C: 0.3200 pF to 370.00 mF,
L: 16.000 nH to 750.00 kH,
D: 0.00001 to 9.99999,
Q: 0.01 to 999.99,
|Y|, G, B: 5.0000 nS to 99.999 S
Độ chính xác : |Z|: ±0.08% rdg., θ: ±0.05°
Tần số nguồn : 42Hz to 5MHz (0.1Hz to 1kHz steps)
Cấp độ tín hiệu đo :
10mV to 5V rms (up to 1MHz),
50mV to 1V rms (1MHz to 5MHz),
(1mV rms steps) 10μA to 100mA rms (up to 1MHz),
50μA to 20mA rms (1MHz to 5MHz),
(10μA rms steps)
Trở kháng đầu ra : 50Ω
Hiện thị đo : LCD
Thời gian đo :
Nhanh: 5ms, Bình thương : 21ms,
Chậm 1: 72ms, Chậm 2: 140 ms
Chưc năng : So sánh, I/O, GP-IB hay RS-232c
Nguồn : 100, 120, 220 or 240V AC ±10%, 50/60Hz, 50VA max.
Kích thước : 352mm W × 124mm H × 323mm D
Khối lượng : 6.5kg
Nguồn cung cấp : Đầu nguồn, Cầu chì
Hãng sản xuất : Hioki - Nhật