Công suất: 5.4KW
Đòng điện: 0-1000A
Điện áp: 0-60V
Điện áp hoạt động thấp nhất: 0.7V tại 1000A
Chế độ dòng điện không đổi:
+ 0-100.2/100,2A độ phân dải 1.67mA/16.7mA
+ Cấp chính xác: 0.1% của giá trị đặt+ dải làm việc
Chế độ điện trở không đổi
+ 0.001- 0.006- 3.6k Ω độ phân dải 0.001mΩ/0.277mS
+ Cấp chính xác: 0.2% của giá trị đặt+ dải làm việc
Chế độ điện áp không đổi
+ 6/60V độ phân dải 1mV
+ Cấp chính xác: 0.05% của giá trị đặt+ dải làm việc
Chế độ công suất không đổi
+ 540W độ phân dải 9mW
+ 5400W độ phân dải 90mW
+ Cấp chính xác: 0.5% của giá trị đặt+ dải làm việc
Chế độ thời gian động
+ Thời gian (Thigh và Tlow): 0.050-9.999, 99.99, 999.9, 9999 mS
+ Độ phân dải: 0.001, 0.01, 0.1, 1 mS
Chế độ đo lường:
Chế độ đọc giá trị điện áp phản hồi
Dải đo (5 số): 0-6V/60V độ phân dải 0.1mV/1mV
Cấp chính xác: 0.025% của giá trị đọc + dải làm việc
Chế độ đọc giá trị dòng điện phản hồi
Dải đo (5 số): 0-100.2A/1000.2A độ phân dải 1.67mA/16.7mA
Cấp chính xác: 0.1% của giá trị đọc + dải làm việc
Chế độ đọc giá trị công suất phản hồi
Dải đo (5 số): 0-5400W độ phân dải 0.09W
Cấp chính xác: 0.125% của giá trị đọc + dải làm việc
Bảo vệ
Bảo vệ quá công suất 105%
Bảo vệ quá dòng 105%
Bảo vệ quá áp 105%
Bảo vệ quá nhiệt: có
Tính năng chung
Dòng điện ngắn mạch 1000.2A
Hệ số nhiệt độ 100ppm/ oC
Công suất tiêu thụ lớn nhất 300W
Nhiệt độ hoạt động 0-40 độ C
Kích thước: 889x596x600
Trọng lượng 104.8kg
nguồn cung cấp 115/230VAC – 50/60Hz
Lựa chọn mua thêm
Card GPIB
Card RS 232
Card USB
Card LAN