MÀN HÌNH
Kích Thước Màn Hình Ngoài : 50 inch
Độ Phân Giải : 1.024 x 768
Chế Độ Hình Ảnh : Dynamic/Normal/Cinema/True Cinema/Game
Công Nghệ Quét Hình : 600Hz Sub-Field Drive
Công Nghệ 24p Playback (2:2) / 24p Smooth Film : Có / Có
ÂM THANH
Hệ Thống Loa : 2 Loa 10 Watt x 2
Chế Độ Âm Thanh : Music/Speech/User
Virtual Surround : V-Audio ProSurround
Dolby Digital / DTS : Dolby Digital Plus/DolbyPulse/DTS 2.0+Digital Out
CỔNG XUẤT / NHẬP
Cổng Vào HDMI : 2 (sau)
Thẻ SD : Có (Hỗ Trợ SDXC)
USB 2.0 : 1
Cổng Ra Audio Analog : Loại RCA phono x 1 (sau)
Cổng Vào Video Composite : AV1/AV2: Loại RCA phono (sau, AV2 chung với Component)
Cổng Vào Audio (cho HDMI, AV, Component) : Loại RCA phono x 2 (sau)
Cổng Vào PC : Mini D-sub 15 x 1 (sau)
Cổng Vào Video Component (chung với Composite) : Loại RCA phono x 1 (sau)
Cổng Mạng LAN : 1 (sau)
Cổng Ra Headphone : 1 (bên)
TÍNH NĂNG
Adaptor LAN Không Dây : WiFi Ready
Hỗ Trợ DLNA : Có
Chức Năng Media Player : Có (Hỗ trợ SD/USB)
Hỗ Trợ File : AVCHD/SD-VIDEO/ MotionJPEG (Lumix)/ MP4/DivX HD/WMV/MKV/AVI, MP3/AAC/WMA, JPEG
VIERA Link : Có
VIERA Tools : Có
ECO Navigation : Có
Mở Nhiều Cửa Sổ Hình : PAT
Định Giờ Tắt : Có
THÔNG SỐ CHUNG
Điện Áp Sử Dụng : AC 220-240V, 50/60Hz
Công Suất Hoạt Động Trung Bình : 122 W
Công Suất Tiêu Thụ Định Mức : 250 W
Công Suất Chế Độ Nghỉ : 0.4W
Kích Thước (R x C x S) (không chân đế) : 1.184 x 716 x 81 mm (Độ dày chung 63 mm)
Kích Thước (R x C x S) (có chân đế) : 1.184 x 757 x 266 mm
Trọng Lượng (không chân đế): 21.0 kg
Trọng Lượng (có chân đế) : 22.5 kg
Xuất Xứ & Bảo Hành
Sản Xuất theo công nghệ Nhật Bản
Bảo Hành : 12 Tháng