Tên sản phẩm
|
Bảo hành
|
Giá
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-25
|
12
tháng
|
30$
=
630.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-50
|
12
tháng
|
33$
=
687.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3202-25A
|
12
tháng
|
33$
=
687.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-25A
|
12
tháng
|
33$
=
689.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-75
|
12
tháng
|
33$
=
700.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-50A
|
12
tháng
|
34$
=
708.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-75A
|
12
tháng
|
35$
=
730.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3210-25A
|
12
tháng
|
35$
=
730.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3202-50A
|
12
tháng
|
35$
=
730.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3200-25
|
12
tháng
|
36$
=
750.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3210-75A
|
12
tháng
|
36$
=
750.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-100
|
12
tháng
|
37$
=
763.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3210-50A
|
12
tháng
|
37$
=
770.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3210-100A
|
12
tháng
|
37$
=
780.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3200-50
|
12
tháng
|
38$
=
790.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Moore & Wright MW1965M
|
12
tháng
|
38$
=
790.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3202-75A
|
12
tháng
|
38$
=
790.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-100A
|
12
tháng
|
39$
=
819.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3202-100A,
|
12
tháng
|
40$
=
830.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3200-75
|
12
tháng
|
41$
=
850.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài MW200-01BL
|
12
tháng
|
41$
=
864.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-125
|
12
tháng
|
43$
=
900.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Starrett 436.1MXRL-25
|
12
tháng
|
44$
=
910.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3200-100
|
12
tháng
|
44$
=
910.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Horex 2304510
|
12
tháng
|
44$
=
915.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài MW200-02BL
|
12
tháng
|
45$
=
933.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-125A
|
12
tháng
|
45$
=
945.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3202-125A
|
12
tháng
|
46$
=
960.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Metrology OM-9001
|
12
tháng
|
46$
=
960.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-137
|
12
tháng
|
46$
=
970.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Horex 2304513, 25-50mm/ 0.01
|
12
tháng
|
46$
=
970.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Moore & Wright MW200-03BL
|
12
tháng
|
47$
=
990.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài 436.2MXRL-25
|
12
tháng
|
48$
=
995.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3210-150A
|
12
tháng
|
48$
=
999.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài (có bộ đếm) INSIZE 3400-25
|
12
tháng
|
48$
=
999.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-150A
|
12
tháng
|
48$
=
1.000.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Moore & Wright MW200-04BL
|
12
tháng
|
49$
=
1.020.000 VNĐ
|
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021
|
12
tháng
|
50$
=
1.050.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài (có bộ đếm) INSIZE 3400-50
|
12
tháng
|
51$
=
1.070.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3202-150A
|
12
tháng
|
51$
=
1.070.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-175
|
12
tháng
|
53$
=
1.107.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Starrett 436.1MXRL-50
|
12
tháng
|
54$
=
1.120.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài INSIZE 3400-75
|
12
tháng
|
56$
=
1.160.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3210-175A
|
12
tháng
|
57$
=
1.194.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-200
|
12
tháng
|
57$
=
1.200.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-138
|
12
tháng
|
58$
=
1.220.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-225
|
12
tháng
|
59$
=
1.235.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài INSIZE 3400-100
|
12
tháng
|
59$
=
1.240.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3202-175A
|
12
tháng
|
59$
=
1.240.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Metrology OM-9002
|
0
tháng
|
61$
=
1.270.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-200A
|
12
tháng
|
61$
=
1.280.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Metrology OM-9018
|
12
tháng
|
61$
=
1.280.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài MW1961MB
|
12
tháng
|
64$
=
1.328.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-225A
|
12
tháng
|
66$
=
1.375.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-300
|
12
tháng
|
67$
=
1.399.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3202-200A
|
12
tháng
|
67$
=
1.400.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Starrett 436.1MXRL-75
|
12
tháng
|
68$
=
1.419.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài INSIZE 3400-125
|
12
tháng
|
68$
=
1.420.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3109-25A
|
12
tháng
|
68$
=
1.430.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Metrology OM-9019
|
12
tháng
|
69$
=
1.440.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Metrology OM-9004
|
12
tháng
|
69$
=
1.448.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-250A
|
12
tháng
|
74$
=
1.550.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Metrology OM-9020
|
12
tháng
|
74$
=
1.550.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-275
|
12
tháng
|
75$
=
1.567.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Metrology OM-9043
|
12
tháng
|
76$
=
1.590.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Metrology OM-9005
|
12
tháng
|
76$
=
1.590.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Metrology OM-9021
|
12
tháng
|
76$
=
1.590.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3109-50
|
12
tháng
|
77$
=
1.600.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-139-10
|
12
tháng
|
77$
=
1.610.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Horex 2304524
|
12
tháng
|
78$
=
1.620.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3109-50A
|
12
tháng
|
78$
=
1.633.000 VNĐ
|
Bộ dụng cụ cơ khí 4 chi tiết INSIZE 5041
|
12
tháng
|
78$
=
1.640.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài INSIZE 3400-150
|
12
tháng
|
80$
=
1.676.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-300A
|
12
tháng
|
81$
=
1.697.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài 103-129
|
12
tháng
|
82$
=
1.724.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài 103-140-10
|
12
tháng
|
83$
=
1.730.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài 103-130
|
12
tháng
|
83$
=
1.736.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Starrett 436.1MXRL-100
|
12
tháng
|
83$
=
1.743.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3109-75
|
12
tháng
|
86$
=
1.800.000 VNĐ
|
Bộ dụng cụ cơ khí 4 chi tiết INSIZE 5042
|
12
tháng
|
88$
=
1.834.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Metrology OM-9006
|
12
tháng
|
90$
=
1.890.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Metrology OM-9042
|
12
tháng
|
90$
=
1.890.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3109-75A
|
12
tháng
|
93$
=
1.934.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Metrology OM-9007
|
12
tháng
|
94$
=
1.970.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3109-100
|
12
tháng
|
96$
=
2.000.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-141-10
|
12
tháng
|
98$
=
2.057.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Metrology OM-9044
|
12
tháng
|
100$
=
2.090.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3108-25A
|
12
tháng
|
101$
=
2.106.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-142-10
|
12
tháng
|
101$
=
2.120.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3109-100A
|
12
tháng
|
103$
=
2.145.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Metrology OM-9008
|
12
tháng
|
105$
=
2.200.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài dạng số 193-101
|
12
tháng
|
107$
=
2.242.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Starrett 436.1MXRL-125
|
12
tháng
|
108$
=
2.250.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài dạng số 193-111
|
12
tháng
|
109$
=
2.280.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3108-50A
|
12
tháng
|
110$
=
2.300.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3100-25
|
12
tháng
|
112$
=
2.337.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện từ Lutron DC-516
|
12
tháng
|
112$
=
2.350.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3109-25
|
12
tháng
|
112$
=
2.350.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9001N
|
12
tháng
|
113$
=
2.365.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Starrett 436.1MXRL-150
|
12
tháng
|
115$
=
2.407.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài 103-143-10
|
12
tháng
|
119$
=
2.480.000 VNĐ
|
Bộ thước đo Helios Preisser 0212501
|
12
tháng
|
121$
=
2.537.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Metrology OM-9010
|
12
tháng
|
123$
=
2.579.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-144-10
|
12
tháng
|
125$
=
2.610.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3108-75A
|
12
tháng
|
127$
=
2.650.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài chân ren Mitutoyo 112-153
|
12
tháng
|
127$
=
2.660.000 VNĐ
|
Bộ dụng cụ cơ khí 5 chi tiết INSIZE 5051
|
12
tháng
|
128$
=
2.670.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Metrology OM-9046
|
12
tháng
|
128$
=
2.675.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài vi sai Metrology OM-9034
|
12
tháng
|
128$
=
2.680.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293- 831
|
12
tháng
|
130$
=
2.720.000 VNĐ
|
Panme đo chân ren Mitutoyo 112-15
|
12
tháng
|
131$
=
2.740.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9002N
|
12
tháng
|
132$
=
2.750.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Metrology OM-9011
|
12
tháng
|
133$
=
2.780.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3108-100A
|
12
tháng
|
137$
=
2.870.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài vi sai Metrology OM-9035
|
12
tháng
|
139$
=
2.900.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Moore & Wright MW201-01DBA
|
12
tháng
|
139$
=
2.915.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3101-25A
|
12
tháng
|
141$
=
2.947.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Metrology OM-9047
|
12
tháng
|
142$
=
2.960.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Metrology OM-9012
|
12
tháng
|
143$
=
2.990.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử IP65 Mitutoyo 293-240
|
12
tháng
|
144$
=
3.000.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử 293-821
|
12
tháng
|
144$
=
3.000.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-146-10
|
12
tháng
|
146$
=
3.050.000 VNĐ
|
Bộ Panme đo ngoài Metrology OM-9013
|
12
tháng
|
146$
=
3.050.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9001W
|
12
tháng
|
147$
=
3.070.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9003N
|
12
tháng
|
148$
=
3.090.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài vi sai Metrology OM-9036
|
12
tháng
|
148$
=
3.100.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Moore & Wright MW201-02DBA
|
12
tháng
|
149$
=
3.120.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Moore & Wright MW201-01DAB
|
12
tháng
|
151$
=
3.163.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3101-50A
|
12
tháng
|
156$
=
3.250.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3108-125A
|
12
tháng
|
156$
=
3.270.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử IP54 3100-50
|
12
tháng
|
157$
=
3.277.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài vi sai Metrology OM-9037
|
12
tháng
|
157$
=
3.280.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9004N
|
12
tháng
|
157$
=
3.290.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-147-10
|
12
tháng
|
160$
=
3.339.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài dạng số 193-112
|
12
tháng
|
162$
=
3.380.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài 123-102
|
12
tháng
|
163$
=
3.410.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Starrett 796MXFL-25
|
12
tháng
|
163$
=
3.410.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử MW201-02DAB
|
12
tháng
|
164$
=
3.426.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài dạng số 193-103
|
12
tháng
|
166$
=
3.471.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài vi sai Metrology OM-9038
|
12
tháng
|
167$
=
3.500.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Đài Loan EM-9002W
|
12
tháng
|
168$
=
3.505.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3108-150A
|
12
tháng
|
169$
=
3.525.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9005N
|
12
tháng
|
169$
=
3.525.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3101-75A
|
12
tháng
|
169$
=
3.540.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử IP54 3100-75
|
12
tháng
|
170$
=
3.562.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Metrology OM-9048
|
12
tháng
|
171$
=
3.580.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài 123-103
|
12
tháng
|
173$
=
3.610.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-148-10
|
12
tháng
|
174$
=
3.634.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Mitutoyo 293-241
|
12
tháng
|
177$
=
3.700.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3101-100A
|
12
tháng
|
177$
=
3.700.000 VNĐ
|
Bộ Panme đo ngoài Horex 2306838
|
12
tháng
|
180$
=
3.756.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Horex 2327710
|
12
tháng
|
182$
=
3.800.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9006N
|
12
tháng
|
182$
=
3.807.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài 123-104
|
12
tháng
|
183$
=
3.825.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3108-175A
|
12
tháng
|
183$
=
3.830.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Metrology OM-9056
|
12
tháng
|
186$
=
3.880.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9001C
|
12
tháng
|
187$
=
3.900.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử 293-340
|
12
tháng
|
188$
=
3.924.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Metrology OM-9049
|
12
tháng
|
189$
=
3.950.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài vi sai Metrology OM-9039
|
12
tháng
|
189$
=
3.950.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9003W
|
12
tháng
|
190$
=
3.970.000 VNĐ
|
Bộ dụng cụ cơ khí 5 chi tiết INSIZE 5052
|
12
tháng
|
191$
=
4.000.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài vi sai Metrology OM-9040
|
12
tháng
|
191$
=
4.000.000 VNĐ
|
Bộ Panme đo ngoài Metrology OM-9014
|
12
tháng
|
197$
=
4.120.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài 122-101
|
12
tháng
|
198$
=
4.135.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9007N
|
12
tháng
|
199$
=
4.150.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3108-200A
|
12
tháng
|
200$
=
4.190.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9002C
|
12
tháng
|
203$
=
4.240.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử 293-145
|
12
tháng
|
204$
=
4.270.000 VNĐ
|
Panme đo ghép mí lon Starrett 207Z
|
12
tháng
|
206$
=
4.300.000 VNĐ
|
Panme đo ghép mí lon Starrett 208MZ
|
12
tháng
|
206$
=
4.300.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3101-125A
|
12
tháng
|
207$
=
4.322.000 VNĐ
|
Panme đo ghép mí lon 208MDZ
|
12
tháng
|
211$
=
4.414.000 VNĐ
|
Panme đo ghép mí lon 207MZ
|
12
tháng
|
212$
=
4.421.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9003C
|
12
tháng
|
214$
=
4.470.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài 122-102
|
12
tháng
|
216$
=
4.510.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử 795MEXFL-25
|
12
tháng
|
218$
=
4.550.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9008N
|
12
tháng
|
218$
=
4.550.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9005W
|
12
tháng
|
218$
=
4.550.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3101-150A
|
12
tháng
|
222$
=
4.650.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9006W
|
12
tháng
|
223$
=
4.656.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử IP65 Mitutoyo 293-242
|
12
tháng
|
224$
=
4.680.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology SC-9050L
|
12
tháng
|
227$
=
4.750.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9004C
|
12
tháng
|
232$
=
4.840.000 VNĐ
|
Panme điện tử chống nước Mitutoyo 0-25mm
|
12
tháng
|
234$
=
4.900.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài chống nước Mitutoyo 293-243
|
12
tháng
|
234$
=
4.900.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3101-175A
|
12
tháng
|
235$
=
4.920.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử 293-330
|
12
tháng
|
239$
=
4.995.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9007W
|
12
tháng
|
241$
=
5.030.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9005C
|
12
tháng
|
245$
=
5.130.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử 293-185
|
12
tháng
|
245$
=
5.130.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3101-200A
|
12
tháng
|
255$
=
5.320.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài 104-135A
|
12
tháng
|
255$
=
5.325.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-150
|
12
tháng
|
256$
=
5.360.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9008W
|
12
tháng
|
260$
=
5.430.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9006C
|
12
tháng
|
268$
=
5.600.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3101-225A
|
12
tháng
|
278$
=
5.810.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử 293-342
|
12
tháng
|
287$
=
6.000.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9007C
|
12
tháng
|
288$
=
6.020.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3101-250A
|
12
tháng
|
293$
=
6.120.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Starrett 436MXRL-175
|
12
tháng
|
297$
=
6.199.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài 104-139A
|
12
tháng
|
301$
=
6.300.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology SC-9150L
|
12
tháng
|
302$
=
6.320.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9056
|
12
tháng
|
309$
=
6.450.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9008C
|
12
tháng
|
313$
=
6.550.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3101-275A
|
12
tháng
|
318$
=
6.650.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Starrett 436MXRL-200
|
12
tháng
|
319$
=
6.671.000 VNĐ
|
Bộ Panme đo ngoài Metrology OM-9015
|
12
tháng
|
328$
=
6.865.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài 104-137
|
12
tháng
|
330$
=
6.890.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử 293-331
|
12
tháng
|
331$
=
6.920.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9057
|
12
tháng
|
332$
=
6.930.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Starrett 436MXRL-225
|
12
tháng
|
340$
=
7.100.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9009C
|
12
tháng
|
340$
=
7.110.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Metrology EM-9054
|
12
tháng
|
340$
=
7.110.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử INSIZE 3101-300A
|
12
tháng
|
341$
=
7.125.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Starrett 436MXRL-250
|
12
tháng
|
354$
=
7.400.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử IP65 Mitutoyo 293-251-10
|
12
tháng
|
355$
=
7.415.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9058
|
12
tháng
|
364$
=
7.610.000 VNĐ
|
Panme điện tử Mitutoyo 100-125/ 0.001mm
|
12
tháng
|
365$
=
7.628.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Starrett 436MXRL-275
|
12
tháng
|
368$
=
7.700.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9010C
|
12
tháng
|
369$
=
7.717.000 VNĐ
|
Panme điện tử Mitutoyo 125-150/ 0.001mm
|
12
tháng
|
370$
=
7.735.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9055
|
12
tháng
|
379$
=
7.920.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Starrett 436MXRL-300
|
12
tháng
|
383$
=
8.000.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-142A
|
12
tháng
|
416$
=
8.700.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Metrology EM-9059
|
12
tháng
|
421$
=
8.800.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9012C
|
12
tháng
|
426$
=
8.900.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài 104-136A
|
12
tháng
|
439$
=
9.180.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9060
|
12
tháng
|
465$
=
9.710.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9061
|
12
tháng
|
515$
=
10.760.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử 903-0300
|
12
tháng
|
523$
=
10.932.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài Metrology OM-9003
|
12
tháng
|
647$
=
13.520.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9062
|
12
tháng
|
651$
=
13.600.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9063
|
12
tháng
|
732$
=
15.300.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử 903-0600
|
12
tháng
|
780$
=
16.300.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9064
|
12
tháng
|
826$
=
17.270.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài điện tử Metrology EM-9065
|
12
tháng
|
909$
=
19.000.000 VNĐ
|
Bộ Panme đo ngoài Metrology OM-9017
|
12
tháng
|
943$
=
19.700.000 VNĐ
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3210-200A
|
12
tháng
|
Call
|
Panme đo ngoài điện tử 293-230
|
12
tháng
|
Call
|
Panme đo ngoài điện tử 903-1000
|
12
tháng
|
Call
|
Đế từ gá đồng hồ so MW475-01
|
12
tháng
|
Call
|