AVISION AV6200 (A4, ADF & Flatbed)
|
Thông tin chung |
Công nghệ quét |
Color Charged-Coupled Device (CCD) |
Đèn chiếu sáng |
CCFL |
Chế độ nạp giấy |
Khay nạp giấy tự động (ADF) & Khay kính phẳng Flatbed |
Độ phân giải quang học (dpi) |
600 |
Halftone Patterns |
Dither and Error Diffusion |
Chế độ Thang xám |
16bits input 8bits output |
Chế độ màu |
48bits input 24bits output |
Dung lượng bộ nhớ |
128MB SDRAM |
Kích thước máy (WxDxH) |
567 x 350 x 319 mm (22.3 x 13.7 x 12.5 in) |
Trọng lượng |
7.1 kg (15.7 lbs) |
Kết nối |
USB 2.0 |
Tiêu thụ điện |
Hoạt động: < 40 W
Nghỉ: < 30 W
Tiết kiệm điện: < 4,5 W |
Công suất ngày |
2,500 tờ |
HĐH tương thích |
Win2K/XP/Vista |
Phần mềm kèm theo |
ISIS driver, TWAIN driver, Button Manager, PaperPort 11, AVScan 4.3 |
Khổ giấy quét |
Tối thiểu (khay ADF) |
89 x 140 mm (3.5 x 5.5 inch) |
Tối đa (khay ADF) |
216 x 356 mm (Legal) ( 8.5 x 14 in ) |
Tối đa (khay Flatbed) |
216 x 356 mm (Legal) ( 8.5 x 14 in ) |
Khả năng nạp giấy |
50 tờ |
Tiêu chuẩn giấy |
có định lượng trong khoảng 49 ~ 120 g/m² ( 13 to 32 lb ) |
Tốc độ quét |
Trắng đen @ 200dpi, A4 |
1 mặt : 35 tờ/phút
2 mặt : 70 ảnh/phút |
Trắng đen @ 300dpi, A4 |
1 mặt : 25 tờ/phút
2 mặt : 50 ảnh/phút |
Màu @ 200dpi, A4 |
1 mặt : 35 tờ/phút
2 mặt : 35 ảnh/phút |
Màu @ 200dpi, A4 |
1 mặt : 18 tờ/phút
2 mặt : 18 ảnh/phút |