Thông số kĩ thuật
Tia X có thể được sử dụng để kiềm tra chi tiết đối với các hợp chất hóa lý và phân tích tất cả các hợp chất trong tự nhiên và nhân tạo từ các loại kim loại, dầu, và các chất lỏng khác cho đến chất dẻo, nhựa, dược phẩm và chất bán dẫn.
Chỉ tiêu kĩ thuật
|
Tham số kĩ thuật
|
Kích thước máy
|
750(L) 590(W) 715(H)mm
|
Kích thước buổng đặt mẫu
|
400(L) 100(W) 100(H)mm
|
Trọng lượng máy chính
|
45Kg
|
Nhiệt độ môi trường làm việc
|
0 ~ 40oC
|
Độ ẩm môi trường làm việc
|
≤ 80%
|
Loại mẫu kiểm tra
|
Chất rắn, chất lỏng và chất bột
|
Các nguyên tố trong phạm vi đo
|
Na-U
|
Phạm vi hàm lượng đo
|
1ppm – 99.9%
|
Độ chính xác
|
≤ 3%
|
Thời gian đo
|
60 ~ 300s
|
Nguồn năng lượng phát xạ
|
50W
|
Độ phân giải đẩu dò
|
149Ev
|
Liều lượng phát xạ
|
≤ 0.2μSv/h
|