Đặc tính chung
|
Kiểu máy
|
Đứng
|
Phương thức In/Copy
|
Phương pháp tạo anh tĩnh điện gián tiếp
|
Phương pháp đọc bản gốc
|
Cảm biến dòng CCD (tế bào quang học)
|
Chứa giấy đầu ra (80g/m2)
|
Chuẩn: 550 tờ (khay bên trong)
Option: 900 tờ (MJ1022 finisher)
2000 tờ (MJ1023/1024)
|
Khay chứa giấy chuẩn
|
2khay x 550tờ + 100 tờ khay tay
|
Khay chứa giấy nâng cấp
|
Khay chân kệ(PFP) 500tờ, khay gầm (PFP)500tờ
Khay chứa giấy thêm LCF 2500tờ
|
Mức chứa giấy tối đa
|
3.700tờ
|
Định lượng giấy sử dụng
|
Chuẩn: 64~105g/m2, khay tay 64~209g/m2
|
Bộ duplex chuẩn có sẵn
|
Giấy sử dụng 64~105g/m2
|
Cỡ giấy
|
Chuẩn: A3-A5R khay gầm, A3-A6R khay tay.
Option: A3-A5R khay chân kệ PFP
A4 khay LCF
|
Thời gian sấy máy
|
40 giây
|
Công suất tiêu thụ
|
Lớn nhất 1.7kW
|
Kích thước
|
W660 x D720 x H739 (mm), 113Kg
|
Đếm
|
9 kiểu điện
|
Mạng/Quản lý thiết bị
|
TopAccess
|
e-BRIDGE
|
Xử lý
|
Fresscale 7447/600MHz
|
Bộ nhớ
|
256MB
|
HDD
|
80GB
|
Chức năng copy chuẩn
|
Cỡ bản gốc
|
A3-A5R
|
Độ phân giải
|
Sao chụp: 600 x 600dpi
In: 600 x 600 dpi, In đen trắng 2400 x 600dpi
|
Mức độ xám
|
256 mức
|
Tốc độ copy
|
Đen trắng 35/45bản/phútA4, 11bản màu/phútA4
|
Thời gian chụp bản đầu tiên
|
Đen trắng: 6.8giây, Màu: 16.2giây
|
Sao chụp nhân bản
|
1-999
|
Bảng điều khiển
|
Màn hình cảm ứng LCD và phím số
|
Các chế độ màu
|
Mặc định: Đén/Trắng; Full Color, Auto Color, Twin Color
|
Các chế độ copy
|
Đen/Trắng: Text, text/photo, photo, Image
Full Color: text, text/photo, photo, image, map, tạm dừng, phóng to, thu nhỏ, đảo mặt, ghép mặt, xoá lề, xoá trung tâm, dịch lề, đánh số trang, chỉnh ảnh…..
|
Chức năng in có sẵn
|
Tốc độ in
|
Đen trắng 35/45bản/phútA4, 11bản màu/phútA4
|
Hỗ trợ PDL
|
PCL6 & PostScript 3
|
Các hệ điều hành
|
Netware 4.x , 5.x, 6.x, Windows Me/2000/XP,
Windows NT4.0, Windows Server 2003, Citrix Metaframe, Macintosh, Linux, Unix
|
Giao thức hỗ trợ
|
IPX/SPX, TCP/IP, EtherTalk, Apple Talk,
NetBIOS Over, TCP/IP, LPR/LPD, IPP, SMB, SNMP, Nerware, Port 9100, Bluetooth (HCRP)
|
Các trình điều khiển
|
Windows Me, 2000, Server 2003, XP, NT4.0,
Macintosh OS 8.6, 9.x 10.1/10.2/10.3 (với PPD), UNIX, AS 400 via iDATA & Port 9100, SAP R/3
|
Kết nối
|
10BaseT/100BaseTX Ethernet, 802.11b/g,
Wireless LAN, USB , Bluetooth (HCRP)
|
Quản lý thiết bị
|
TopAccess
|
Chứng chỉ
|
WHQL, Novell
|
Chức năng Scan có sẵn
|
Độ phân giải quét ảnh
|
150, 200, 300, 400, 600dpi
|
Tốc độ Scan
|
50 OPM (Khổ Letter)
|
Định dạng file Scan
|
TIFF-MMR, TIFF-S, PDF, JBEG
|
Chứng thực
|
LDAP, SMTP
|
Chức năng FAX
|
Khả năng tương thích
|
Super G3, G3
|
Nén dữ liệu
|
MH,/MR/MMH/JBIG
|
Tốc độ truyền dẫn
|
Xấp xỉ 3giây/tờ
|
Tốc độ Modem Fax
|
33.6Kbps
|
Bộ nhớ Fax
|
Truyền đi 500 MB (HDD), tiếp nhận 120 MB (HDD)
|
Bộ nhớ truyền đi
|
100thao tác gửi đi 1000địa chỉ Max
|
Tốc độ quét Fax
|
7giây/tờ gần 50tờ/phút
|
e-FILING
|
Phương pháp hoạt động
|
Điều khiển từ bàn phím cảm ứng hoặc Client PC
|
Số lượng hòm chứa
|
1 Public, và 200 hòm do người đặt
|
Mức chưa hòm thông tin
|
100 Folder/hòm, 400tài liệu/Folder, 200tờ/tài liệu
|
Định dạng file
|
TIFF-MMR, PDF, TAC
|