PHOTOCPOPY MÀU KONICA MINOLTA
Chức năng:
Copy, in mạng, Scan mạng, Internet fax
Tốc độ copy/ in : 28 bản/ phút
Đảo mặt bản sao (có sẵn)
In 2 mặt tự động (có sẵn)
Chia bộ điện tử tự động
Chế độ in banner dài 1.2m
Bộ nhớ 2 GB
Ổ cứng 250GB
Màn hình điều khiển cảm ứng xoay, màu 8.5 inches
Ngôn ngữ in : PCL5e/c, PCL XL ver 3.0 & PostScipt3
Bộ phận chọn thêm:
Bộ phận nạp và đảo bản gốc tự động (DF-617)
Thông số chi tiết:
Model
|
Bizhub C280
|
Kiểu máy
|
Máy đa chức năng photo/ in mạng/ scan mạng/ internet Fax
|
Hỗ trợ màu
|
Đa sắc
|
Bộ nhớ
|
2 GB, tối đa 3GB
|
Ổ cứng (HDD)
|
250 GB
|
Thời gian khởi động máy
|
≥ 35 giây
|
Thời gian copy bản đầu tiên
|
≥ 5.8 giây (trắng đen), ≥ 7.7 giây (màu)
|
Mã người sử dụng
|
1000 mã
|
Công suất tiêu thụ
|
Tối đa 1.5 kW
|
Kiểu bản gốc
|
Tờ rời, sách, vật thể
|
Khổ bản gốc
|
Tối đa A3
|
Khổ bản sao
|
A5 – A3
|
Khay giấy
|
500 trang x 2 khay, 1,500 trang x 1 khay, 2,500 trang x 1 khay
|
Khay nạp giấy tay đa năng
|
150 trang
|
Định lượng giấy
|
Khay tự động : 60 - 256g/m2; Khay tay : 64 - 271g/m2
|
Công suất in, sao chụp
|
tối đa 75.000 bản/ tháng
|
Kích thứơc
|
643 x 842 x 770 mm
|
Trọng lượng
|
98kg
|
Sao Chụp
|
|
Tốc độ sao chụp
|
28 trang/phút (trắng đen/ màu)
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi
|
Mức phóng to thu nhỏ
|
25% - 400% ( +/- 0,1% ) (8 mức cài đặt sẵn)
|
Sao chụp liên tục
|
1-9999 bản
|
Chia bộ điện tử
|
Chia bộ ngang dọc
|
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động
|
Có sẵn, tối đa 80 tờ
|
Bộ đảo bản sao tự động
|
Có sẵn
|
In mạng: ( Có sẵn )
|
|
Tốc độ in
|
28 trang/phút (trắng đen/ màu)
|
CPU
|
MPC8533E 1 GHz
|
Bộ nhớ
|
Chia sẽ với copy
|
Ổ cứng (HDD)
|
250 GB (chia sẽ với copy)
|
Độ phân giải
|
1800 (Equivalent) x 600 dpi
|
Cổng giao tiếp
|
10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base -T, USB 2.0, USB Host
|
Ngôn ngữ in
|
PLC5, PLC 6, PostScript 3, XPS
|
Hệ điều hành
|
Windows XP, Server 2000/2003/2008, Vista, Win7, MacOS, Linux
|
Scan mạng: ( Có sẵn )
|
|
Loại
|
Quét màu đa sắc
|
Cổng giao tiếp
|
10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base –T
|
Driver
|
TWAIN Driver, HDD TWAIN Driver
|
Giao thức
|
TCP/ IP (FTP, SMB, SMTP)
|
Tốc độ scan (đơn sắc/ đa sắc)
|
70/ 70 trang/phút (300 dpi), 42/ 42 trang/phút (600 dpi)
|
Khổ tối đa
|
A3
|
Định dạng file chuẩn
|
TIFF, PDF, Compact PDF, JPEG, XPS, Compact XPS
|
Độ phân giải
|
200 dpi/ 300 dpi/ 400 dpi/ 600 dpi
|
Chức năng scan
|
Scan to Email, scan to SMB, scan to FTP, scan to WebDAV, scan to Box(HDD)
Scan to USB, Network TWAIN, Scan to Me and Scan to Home, WS-scan
|
Các chức năng khác
|
Nhiều phương pháp gửi, chứng thực tại thời điểm gửi Email
|
Internet Fax: ( Có sẵn )
|
|
Giao thức
|
Gửi: SMTP, Nhận: POP3, TCP/ IP
|
Hình thức kết nối
|
Đầy đủ chế độ
|
Khổ giấy gửi
|
Tối đa A3
|
Khổ giấy nhận
|
Tối đa A3
|
Độ phân giải
|
B/W: 200 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi
Colour/ Grey Scale : 200 x 200 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi
|
Cổng giao tiếp
|
Ethernet (10 Base-T/ 100 Base-TX/ 1000 Base –T)
|
Màu sắc
|
Hỗ trợ màu Internet Fax
|
Định dạng
|
Gửi : TIFF – F, Nhận : TIFF –F
Colour/ Grey Scale : TIFF (RFC 3949 Profile-C)
|