Cập nhật : 18/09/2012 10:21:37 SA
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Model
SF 1000
Động Cơ
Kiểu
Digital Inveter/Sine Wave
Sử dụng công nghệ biến tần ( Inveter )
Loại đầu phát
4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng quạt gió
Dung tích xi lanh
49 cc
Công suất động cơ
2.5 HP
Kiểu khởi động
Đề nổ - Giật Tay
Dung tích bình xăng
2.5 Lít
Dung tích nhớt
0.25 Lít
Thời gian họat động liên tục
5 / 24
Độ ồn ( cách 7m )
50 - 55 dB
Hệ thống đánh lửa
Transistor
Tiêu hao nhiên liệu
0.4 Lít / giờ
Cụm máy phát điện
Tần sô
50 HZ
Số pha – điện thế
1 pha – 220V / 230V
Công suất liên tục
0.9 KW
Công suất cực đại
1.1 KW
Hệ số công suất ( Cost phi )
0.98
Kích thước – Trọng lượng
Kích thước phủ bì ( D x R xC ) cm
495 x 275 x 415
Trọng lượng khô
14 Kg
Đặc điểm chính
Công tắc ngắt điện
Có
Đèn báo dầu
Chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng
CE ( tiêu chuẩn xuất khẩu vào châu Âu )
GS ( tiêu chuẩn xuất khẩu vào châu Đức )
ISO 9001 và SGS kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế
Xuất xứ - Bảo hành – Bảo trì
Made in China ( Hàng trung ương – China )
Sản xuất theo công nghệ của Nhật Bản
Bảo hành chính hang 12 tháng
Sản phẩm cùng loại