Model
|
Đơn vị
|
CLG621
|
Trọng lượng cả xe
|
Kg
|
18300
|
Trọng lượng khi có tải
|
Kg
|
21300
|
Áp suất
trống lu
|
Thêm tải
|
N/cm
|
1040
|
Không thêm tải
|
N/cm
|
905
|
Bề ngang của trống sau
|
mm
|
2320
|
Bánh lái
|
mm
|
1320
|
Bánh truyền lực
|
mm
|
650
|
Đường kính trống
|
Bánh lái
|
mm
|
1600
|
Bánh truyền lực
|
mm
|
1600
|
Tốc độ
côn số tiến
|
Số 1
|
Km/h
|
2.5
|
Số 2
|
Km/h
|
5.0
|
Số 3
|
Km/h
|
10.5
|
Tốc độ côn số lùi
|
Số 1
|
Km/h
|
2.5
|
Số 2
|
Km/h
|
5.0
|
Bán kính quay xe nhỏ nhất
|
mm
|
6400
|
Khả năng leo dốc
|
%
|
20
|
Khoảng cách cách đất nhỏ nhất
|
mm
|
520
|
Trục các đăng
|
mm
|
3050
|
Kích thước bề ngoài
|
Dài
|
mm
|
6145
|
Cao
|
mm
|
3062
|
Rộng
|
mm
|
2320
|
Động cơ
|
|
|
Model
|
|
D4114ZG1B
|
Kiểu động cơ
|
|
Động cơ diesel 4 thì,4 xilanh xếp thẳng hàng, phun trực tiếp, làm mát bằng nước
|
Công suất định mức
|
kw
|
90
|
Tốc độ định mức
|
r/min
|
1800
|
Đường kính xilanh x hành trình
|
mm
|
114×130
|
Dung tích xilanh
|
L
|
5.038
|
Trọng lượng
|
kg
|
550
|
Lượng tiêu hao nhiên liệu dầu tiêu chuẩn
|
g/HP.h
|
≤230
|
Dầu đốt
|
Dầu diesel nhẹ loại số 0 hoặc số 10
|
Bộ phận trong các hệ thống chủ yếu
|
|
Máy li hợp chính
|
STEYR
|
Bót lái thuỷ lực
|
BZZ1-500
|
Bình ắc quy
|
Delphi BA31750B
|
Đề
|
|
Máy phát điện
|
|
Dung tích các bình chứa dầu
|
|
Dầu bôi trơn động cơ
|
14L
|
Máy giảm tốc chính của cầu sau
|
13L
|
Máy giảm tốc 2 bên trống
|
2×3.5 L
|
Thùng dầu chính của hộp số
|
9L
|
Thùng dầu phụ của hộp số
|
5.5L
|
Dung tích thùng dầu diesel
|
280L
|
Dung tích thùng dầu thuỷ lực
|
38L
|
Dung tích thùng nước làm mát
|
200L
|
Điện áp định mức của hệ thống điện
|
24V
|