Đặc tính sản phẩm
Máy GS series 2 với giao diện cổng USB
Bộ sử lý 64 bit : Theo công nghệ tiên tiến 64 digits, tốc độ cao DPS cho hệ thống điều khiển của máy khắc laser GS, cải tiến khả năng gia công và độ bền vững cho máy.
Sự tối ưu hoá của hình cung: Phần mềm điều khiển tốc độ dạng s ổn định, sự chuyển động ổn định và nhanh , có thể dịch chuyển rất tốt với sự hỗ trợ laser tự động, tất cả các phần hỗ trợ cho máy đều hoạt động hiệu quả ngay cả khi gia công cắt các sản phẩm khác nhau như các đường thẳng hay có góc cạnh.
Giao diện cổng USB : Máy hỗ trợ giao diện cổng USB, với máy khắc laser GS series 2 thì người dung không cần phải kết nối với máy vi tính, máy không chỉ có chức năng chống nhiễu một cách hiệu quả mà còn thông qua một máy tính những người dùng có thể điều khiển được nhiều máy khắc laser.
Chức năng lưu trữ: Bo mạch của máy có bộ nhớ Ems nên có khả năng lưu trữ hơn 100 files.
Điều chỉnh tốc độ xử lý: máy người dùng có thể điều chỉnh tốc độ xử lý của máy và công suất của laser tự động và bằng tay. Do đó sẽ dễ dàng đáp ứng các yêu cầu khác nhau khi gia công phức tạp.
Máy dễ dàng hoạt động, bảng điều khiển ngôn ngữ dễ hiểu rất dễ dàng vận hành máy.
Cấu hình máy tốt ,các thanh truyền dẫn được nhập khẩu từ Nhật, các trục kết nối nhập từ Anh, động cơ công nghệ Mỹ, với các bộ phận của máy hiện đại và tinh tế, đảm bảo cho máy hoạt động ổn định và chính xác.
Bảo vệ tự động với hệ thống hút bụi và khói tự động, hệ thống làm mát bằng nước, khi hết nước hoặc khi nước chảy ngược chiều thì máy sẽ tự động ngắt laser nhằm bảo vệ ống laser một cách hiệu quả nhất.
Thông số kỹ thuật:
|
GS9060
|
GS1260
|
GS1612
|
GS1260D
|
GS1612D
|
Công suất laser
|
60W/80W
|
60W/80W/100W
|
60W/80W/100W
|
60W/80W/100W
|
60W/80W/100W
|
Vùng khắc
|
900*600mm
|
1200*900mm
|
1600*1200mm
|
1200*600mm
|
1600*1200mm
|
Tốc độ khắc
|
72000mm/min
|
72000mm/min
|
72000mm/min.
|
56000mm/min
|
56000mm/min
|
Kích thước máy
|
1430*1060* 1080 mm
|
1730*1060*
1080mm
|
2130*1760*
1080mm
|
1730*1160*
1080mm
|
2130*1760*
1080mm
|
Độ phân giải
|
0.025mm
|
0.025mm
|
0.025mm
|
0.025mm
|
0.025mm
|
Độ chính xác trong định vị
|
0.01
|
0.01
|
0.01
|
0.01
|
0.01
|
Dạng file
|
AI,Plt,Cdr,Dxf Dst,Nc,Bmp,
Jpg
|
AI,Plt,Cdr,Dxf Dst,Nc,Bmp,
Jpg
|
AI,Plt,Cdr,Dxf Dst,Nc,Bmp,
Jpg
|
AI,Plt,Cdr,Dxf Dst,Nc,Bmp,
Jpg
|
AI,Plt,Cdr,
Dxf, Dst,Nc,Bmp,
Jpg
|
Kích thước khắc nhỏ nhất
|
1mm*1mm
|
1mm*1mm
|
1mm*1mm
|
1mm*1mm
|
1mm*1mm
|
Nguồn điện
|
220V/50Hz
|
220V/50Hz
|
220V/50Hz
|
220V/50Hz
|
220V/50Hz
|
Tổng công suất
|
< 1000W
|
< 1000W
|
< 1000W
|
< 1000W
|
< 1000W
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0C°~45C°
|
0C°~45C°
|
0C°~45C°
|
0C°~45C°
|
0C°~45C°
|