THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
MÁY IN SIÊU TỐC RISO - RZ1070 |
|
|
|
STT |
Thông số |
Mô tả |
1 |
Cách làm chế bản/In |
Làm chế bản bằng kỹ thuật số, in tự động qua giấy nến |
2 |
Loại bản gốc |
Sách, trang rời |
3 |
Kích thước bản gốc |
Tối đa A3 (310mm x 432mm) |
Tối thiểu (50mm x 90mm) |
4 |
Trọng lượng bản gốc |
Tối đa 10kg |
5 |
Vùng quét ảnh (tối đa) |
297mm x 432mm |
6 |
Kích thước giấy in |
100mm x 148mm - 320 x 432mm |
7 |
Dung lượng khay giấy vào |
1000 tờ (64g/m2) or chiều cao tối đa 110mm |
8 |
Định lượng giấy in |
46g/m2 - 210g/m2 |
9 |
Chế độ xử lý ảnh |
Chữ, Hình, Chữ và Hình, Bút chì |
10 |
Độ phân giải |
600dpi x 600dpi |
11 |
Thời gian làm chế bản |
Khoảng 16 giây (đối với khổ A4) |
12 |
Vùng in (tối đa) |
291mm x 413mm |
13 |
Tỷ lệ tái tạo bản in |
Phóng to: 163% ; 141% ; 122%, 116% |
Thu nhỏ: 87% ; 82% ; 71% ; 61% |
Zoom: 50% - 200%; Margin: 90% - 99% |
14 |
Tốc độ in |
Từ 60 đến 180 trang/phút ( 6 bước điều chỉnh: 60,80,100,120,130,180ppm) |
15 |
Điều chỉnh vị trí in |
Dọc ±15mm, Ngang ±10mm |
16 |
Các tính năng khác |
Chế độ thiết lập người dùng, tự
động trộn mực, tự động hoàn thành quá trình in, cảnh báo kéo đúp
giấy, bảo mật, lập trình in, in nhân đôi, hiệu chỉnh bóng sách (làm mờ, xóa), xem trước bản chụp… |
17 |
Cấp mực |
Hoàn toàn tự động 1000ml/hộp |
18 |
Cấp master |
Hoàn toàn tự động 220 tờ/cuộn |
19 |
Dung lượng hộp thải chế bản |
100 tờ |
20 |
Màn hình điều khiền |
Màn hình cảm ứng LCD |
21 |
Giao diện kết nối mạng |
USB 2.0*5, Ethernet (100BASE-TX/10BASE-T) |
22 |
Ứng dụng mạng |
TCP/IP |
23 |
Tiếng ồn |
Khoảng 65dB |
24 |
Nguồn điện |
220V - 240V AC, 50Hz - 60Hz <2.2A> |
25 |
Tiêu thụ điện |
Max: 380W, Khi dừng máy: 43W, Khi ngủ: 3W |
26 |
Kích cỡ (W x D x H) |
Khi sử dụng: 1415mm(W) x 705mm(D) x 665mm(H) |
Khi cất giữ: 780mm(W) x 705mm(D) x 665mm(H) |
27 |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 116kg |
28 |
Xuất xứ |
Nhật Bản |