Cập nhật : 28/02/2013 3:14:21 CH

Máy in đa năng Canon Pixma MG 8270

Xem ảnh lớn

Thông số kỹ thuật

  • Tốc độ in đơn sắc/màu:12.5/9.3
  • Độ phân giải : 9600 x 2400dpi
  • Số lượng vòi phun : 6144.
  • Chức năng In /Quét /Copy.
  • Công nghệ quét CIS Flatbet.
  • Công nghệ ChromaLife 100+.
  • Chức năng in đảo mặt tự động.
  • Chức năng in qua mạng LAN.
  • Khay giấy tự động : 150 tờ
  • Cartridge: PGI - 725, CLI - 726.
  • Kết nối USB 2.0 High Speed.
  • Kích thước và trọng lượng máy: 470 x 392 x 199 - 10.7kg.
CHI TIẾT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT  

In   
Độ phân giải in tối đa 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / mực Loại: Cartridge mực riêng rẽ
Tổng số vòi phun: 6.144 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 1pl
Ống mực: PGI-725 Pigment Black, CLI-726 Cyan / Magenta / Yellow / Black / Gray
Tốc độ in
Dựa trên ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện in tài liệu và tính tốc độ copy
Tài liệu: màu*2: ESAT: xấp xỉ 9,3ipm
Tài liệu: đen trắng*2: ESAT: xấp xỉ 12,5ipm
Ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền:
xấp xỉ 20 giây
Chiều rộng có thể in có thể lên tới 203,2mm (8 inches)
Không viền: Có thể lên tới 216mm (8,5 inches)
Vùng có thể in In không viền*3: Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm (Kích thước giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" /
5 x 7" / 8 x 10")
In có viền: Lề trên: 3mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / Phải: mỗi lề 3,4mm
(LTR / LGL: Trái: 6,4mm,
Phải: 6,3mm)
Khi in trên giấy in nghệ thuật: Lề trên: 35mm /
Lề dưới: 35mm
In có viền đảo mặt tự động: Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / Lề phải: 3,4mm
(LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm,
Lề phải: 6,3mm)
Vùng nên in Lề trên: 40,7mm
Lề dưới: 37,4mm
Cỡ giấy*4 A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Nạp giấy (khay giấy phía sau)
(số lượng giấy tối đa)
Giấy thường A4 / A5 / B5 / LGL = 150
Giấy độ phân giải cao
(HR-101N)
A4 = 80
Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp
(PT-101)
A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20
Giấy in ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II
(PP-201)
A4 = 10, 4 x 6" = 20
Giấy in ảnh bóng một mặt
(SG-201)
A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20
Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày
(GP-501)
A4 = 10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
A4 = 10, 4 x 6" = 20
Giấy ảnh dính
(PS-101)
1
Giấy ảnh T-Shirt Transfer
(TR-301)
1
Envelope European DL / US Com.
#10 = 10
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác: A4 = 1
Nạp giấy (khay giấy Cassette)
(số lượng giấy tối đa)
Giấy ảnh thường: A4 / A5 / B5 / LTR = 150
Nạp đĩa (khay CD-R) Đĩa có thể in được: 1 (thao tác bằng tay tại khay CD-R)
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại: Giấy thường (có viền)
Kích thước: A4 / A5 / B5 / LTR
Trọng lượng giấy Khay giấy phía sau: Giấy thường: 64 - 105g/m2 , giấy in đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp
PT-101)
Khay giấy Cassette: Giấy thường: 64 - 105g/m2
Bộ cảm biến đầu mực Thiết bị cảm biến quang học + đếm điểm
Căn chỉnh đầu in Tự động / Bằng tay
Quét   
Loại máy quét Flatbed
Phương pháp quét CCD (Charged Coupled Device)
Độ phân giải quang học*5 4800 x 4800dpi
(Film Scan: 4800 x 9600dpi)
Độ phân giải có thể lựa chọn 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 48 bits / 8 bits
(Film Scan: 48 bits / 16 or 8 bits)
Màu: 48 bits / 24 bits
(RGB each 16 bits / 8 bits)
(Film Scan: 48 bits / 48 or 24 bits)
Tốc độ quét đường*6 Thang màu xám: 1,2ms/dòng (300dpi)
Màu: 1,2ms/dòng (300dpi)
Tốc độ quét*7 Reflectives: A4 bản màu / 300dpi: xấp xỉ 7 giây
Kích thước tài liệu tối đa Flatbed: A4 / LTR
Quét phim Loại phim:
(Phim âm bản và phim dương bản)
Dải phim 35mm, phim trượt 35mm
Số lượng khuôn hình: Dải phim 35mm: 6; phim trượt 35mm: 4
Vùng quét hiệu quả / điểm ảnh: 24 x 36mm /
4535 x 6803 thành phần
Copy   
Kích thước tài liệu tối đa A4 / LTR
Giấy Kích thước: A4 / A5 / B5 / LTR / 4 x 6" /
5 x 7"
Loại: Giấy thường
Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp
(PT-101)
Giấy in ảnh bóng Glossy II
(PP-201)
Giấy in ảnh bóng một mặt
(SG-201)
Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501)
Giấy ảnh Matte (MP-101)
Đĩa có thể in được
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, tiêu chuẩn, cao)
Điều chỉnh mật độ 9 vị trí, cường độ tự động (copy AE)
Tốc độ copy*8
Dựa trên ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo
tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện in tài liệu và tính tốc độ copy
Tài liệu: màu: sFCOT / in một mặt: xấp xỉ 14 giây
Tài liệu:màu: sESAT / in một mặt: xấp xỉ 7,7ipm
Copy nhiều bản Màu đen / màu: Tối đa 99 trang
Mạng làm việc  
Giao thức TCP/IP
Mạng LAN có dây Loại mạng làm việc: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (auto switchable)
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng)
Băng tần: 2.4GHz
Tỉ lệ dữ liệu: IEEE802.11n: Tối đa 150Mbps
IEEE802.11g: Tối đa 54Mbps
IEEE802.11b: Tối đa 11Mbps
Phạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
An ninh: WEP (64 / 128 bits)
WPA-PSK (TKIP / AES)
WPA2-PSK (TKIP / AES)
Các yêu cầu hệ thống
(Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải cập nhật trình điều khiển mới nhất)
Windows: Windows XP SP2 / SP3,
Windows Vista SP1 / SP2,
Windows 7, 7 SP1;
Macintosh: Macintosh OS X 10.4.11 - 10.7
Các thông tin chung   
Khởi động nhanh xấp xỉ 6 giây
Màn hình thao tác Màn hình: LCD (màn hình màu TFT cỡ 3,5-inch / 8,8cm)
Giao diện Mạng LAN không dây b / g / n, Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, Pictbridge, khe cắm thẻ nhớ, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn)
Khay ra giấy tự mở Có sẵn
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH
(không tính đến ngưng tụ sương)
Môi trường lưu trữ Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH
(không tính đến ngưng tụ sương)
Độ vang âm (in từ máy tính)*9 In: Xấp xỉ 46.5dB.
Nguồn điện AC 100 - 240V, 50 / 60Hz
Điện năng tiêu thụ Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 1,0W
Khi copy*10: Xấp xỉ 25W
Môi trường Quy tắc: RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 470 x 396 x 199mm
Trọng lượng Xấp xỉ 10,7kg

Sản phẩm cùng loại

Tên sản phẩm Bảo hành Giá
Samsung Mono Laser ML-1866 Printer 12 tháng 72$ = 1.500.000 VNĐ
Máy in phun màu đa chức năng HP 2515 (CZ280B) 12 tháng 94$ = 1.970.000 VNĐ
Máy in phun màu Canon Pixma MG 3170 12 tháng 104$ = 2.170.000 VNĐ
Máy in Canon Pixma MG 2170 12 tháng 117$ = 2.453.000 VNĐ
Máy in đa năng CANON PIXMA E500 12 tháng 124$ = 2.600.000 VNĐ
Máy in đa năng CANON PIXMA MX366 12 tháng 134$ = 2.800.000 VNĐ
Máy in đa năng CANON PIXMA MX416 12 tháng 150$ = 3.130.000 VNĐ
Máy in đa năng CANON PIXMA MX426 12 tháng 163$ = 3.400.000 VNĐ
Máy in đa năng Canon Pixma MG 4170 12 tháng 164$ = 3.420.000 VNĐ
Máy in Canon IP 4970 12 tháng 165$ = 3.450.000 VNĐ
Máy in laser đa chức năng Canon MF 3010AE 12 tháng 175$ = 3.650.000 VNĐ
Máy in đa năng Canon Pixma MG 5370 12 tháng 197$ = 4.120.000 VNĐ
Máy in laser đen trắng Panasonic KX-MB1530 12 tháng 205$ = 4.290.000 VNĐ
Máy in màu OKI B411d 12 tháng 230$ = 4.800.000 VNĐ
Máy in màu OKI B411dn 12 tháng 258$ = 5.400.000 VNĐ
Máy in Laser màu Samsung CLP-325 12 tháng 258$ = 5.400.000 VNĐ
Máy in Laser màu Samsung CLP-325 12 tháng 268$ = 5.600.000 VNĐ
Máy in Samsung CLP-320N 12 tháng 278$ = 5.800.000 VNĐ
Máy in đen trắng OKI MB461dn 12 tháng 349$ = 7.300.000 VNĐ
Máy in trắng đen OKI B431d 12 tháng 363$ = 7.580.000 VNĐ
Máy in đa năng Canon Pixma MG 8270 12 tháng 380$ = 7.950.000 VNĐ
Máy in trắng đen OKI B431dn 12 tháng 402$ = 8.400.000 VNĐ
Máy in phun màu A3 đa chức năng có fax MFC-6510DW 12 tháng 407$ = 8.500.000 VNĐ
Máy in Laser màu HP CP1525nw 12 tháng 455$ = 9.500.000 VNĐ
Máy in trắng đen OKI MB491dn 12 tháng 490$ = 10.250.000 VNĐ
Máy in trắng đen OKI B820n 12 tháng 715$ = 14.950.000 VNĐ
Máy in kim OKi OKI ML-5791 12 tháng 720$ = 15.050.000 VNĐ
Máy in HP 1415NFW 12 tháng 775$ = 16.200.000 VNĐ
Máy in laser mono OKI B710n 12 tháng 861$ = 17.990.000 VNĐ
Máy in trắng đen OKI B840dn 12 tháng 1.050$ = 21.950.000 VNĐ
Máy in HP LaserJet Enterprise M601n 12 tháng 1.110$ = 23.200.000 VNĐ
Máy in phun màu Epson TX-720WD 12 tháng Call