Cập nhật : 21/03/2013 3:27:42 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
CHI TIẾT ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Thông số copy
Loại
Lade đen trắng
Tốc độ copy
25 / 26cpm (A4 / LTR)
Độ phân giải bản copy
Có thể lên tới 600 x 600dpi
Halftones
256 cấp độ
Thời gian làm nóng máy
10,0 giây
Thời gian copy bản đầu tiên
9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR)
Thời gian in bản đầu tiên
6.0 / 5.8secs. (A4 / LTR)
Khay giấy (s)
Khay giấy cassette 250 tờ cộng thêm 1 khay giấy đa mục đích 1 tờ
Định lượng giấy
60 đến 163g/m2 (khay giấy cassette và khay đa mục đích)
Khay giấy ra
100 tờ (mặt úp)
Loại tài liệu copy / loại đóng gáy
1 thành 2 / sách, lịch
Thu phóng
25 - 400% với gia số 1%
Kích thước copy
Mặt kính:
Có thể lên tới cỡ A4
Tính năng copy
Sắp xếp bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID
Bộ nhớ copy
64MB (chia sẻ)
Thông số in
Tốc độ in
Ngôn ngữ in
UFR II LT
Độ phân giải bản in
Chất lượng 600 x 600dpi, 1200 x 600dpi
Tính năng in đảo mặt
Có
Bộ nhớ in
Thông số quét
CIS
Độ phân giải bản quét
Có thể lên tới 600 x 600dpi (độ phân giải quang học) 9600 x 9600dpi (interpolated)
Độ sâu màu
24 bits
Kích thước tài liệu
Tương thích
TWAIN, WIA
PullScan
Có, USB
Quét sang máy tính
Giao diện / Phần mềm
Các giao diện tiêu chuẩn
Thiết bị USB 2.0
Tính năng USB
In, copy và quét
Hệ điều hành
Windows® 2000,XP, Windows Vista®, Windows 7 Mac® OSX *1, Linux *2
Thông số kỹ thuật chung
Màn hình LCD
Màn hình LCD đen trắng 5 dòng động
Kích thước (W x D x H)
Khay cassette đóng :
390 x 414 x 301mm
Khay cassette mở:
390 x 441 x 301mm
Trọng lượng
Có CRG:
11,1kg
Không CRG:
10,5kg
Điện năng tiêu thụ
Tối đa:
1220W
Chế độ tiết kiệm năng lượng:
3W
TEC
0,7kWh
Cartridge mực
Cartridge 328 - Mực đen: 2.100 trang (tiêu chuẩn) - Mực đen: 1.000 trang (cartridge kèm máy)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng
10.000 trang
Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước.
*1
Các phiên bản hệ điều hành hỗ trợ là v10.4.9-10.6. Chức năng quét hỗ trợ hệ điều hành Mac chỉ thông qua USB.
*2
Chỉ in hỗ trợ Linux.
Sản phẩm cùng loại