Cập nhật : 27/02/2013 11:25:21 SA

Máy đo sức gió TigerDirect ANAM4836V

Xem ảnh lớn

Thông số kỹ thuật

  • Hiển thị: 0,5 "(13mm) 4-digitLCD
  • Đơn vị đo lường: Air Vận tốc: m / s, km / h, ft / min, knots
  • Air Flow: CMM (m3/min) CFM (ft3/min)
  • TEMP: oC & oF
  • Dữ liệu: Max / Mini
  • Data memorized: 24groups
  • Lấy mẫu tốc độ đọc mỗi khoảng thứ hai
  • Thiết bị cảm ứng tốc độ không khí / dòng cảm biến:
  • Tự động tắt nguồn: 0-9minutes được thiết lập bởi người sử dụng
  • Dữ liệu đầu ra giao diện nối tiếp RS232C
  • Nhiệt độ hoạt động: 14 oF đến140 oF (-10 oC đến 60 oC)
  • Độ ẩm hoạt động: Max. 80% RH
  • Trọng lượng: 260g (0.571b) bao gồm cả pin và thăm dò
  • Kích thước: 156x67x28mm (6.1x2.6x1.1 ")
  • Tùy chọn phụ kiện cáp + phần mềm cho RS232C
  • Sản xuất theo dây chuyển công nghệ TigerDirect Mỹ (USA)

Máy đo gió đa chức năng

 Máy đo gió này có kích thước nhỏ, nhẹ, dễ mang theo. Mặc dù phức tạp và cao cấp, nhưng thuận tiện để sử dụng và hoạt động. Độ bền của nó sẽ cho phép nhiều năm sử dụng nếu các kỹ thuật hoạt động tuân thủ theo hướng dẫn. Xin vui lòng đọc các hướng dẫn sau đây cẩn thận và luôn giữ hướng dẫn sử dụng ở nơi dễ thấy.

1. ỨNG DỤNG:
Sử dụng rộng rãi trong viê%3ḅc lưu dữ liệu cho lò hơi, công nghiệp điện lạnh, ống thông gió, giám sát môi trường, đo lường chuyển hướng, dự báo thời tiết, lưu thông tin của các mốc thời tiết cho công viê%3ḅc ngoài trời và sở cứu hỏa.
2. CHỈ SỐ KỸ THUÂ%3ḅT:

2.1 kỹ thuâ%3ḅt tổng quát

Màn hình

0.5" (13 mm) 4-digit LCD

Đơn vị đo

Vận tốc không khí: m/s, km/h, ft/min, knots

Lưu lượng không khí: CMM (m3 /min) ;

CFM  (ft3 /min)

Lực gió : Force

Chiều cao sóng: m

Nhiệt độ: oC & oF

Dữ liê%3ḅu ghi

Không giới hạn

Dữ liê%3ḅu nhớ

24 Nhóm

Tỉ lê%3ḅ lấy mẫu

Khoảng 2 giây

Cảm biến

Cảm biến lưu lượng ánh sáng:

Quả bóng ma sát thấp.

Cảm biến nhiệt:

Nhiệt điện trở chính xác

Tự động tắt

0-9 Phút tùy chọn

Dữ liệu ra

RS 232 C

Nhiệt độ hoạt động

32oF to 122oF (0oC to 50oC)

Độ ẩm hoạt động

Max.80%RH

Nguồn điện

4x1.5AAA

Khối lượng

260g (0.57Ib) Bao gồm cả pin

 

& probe

Kích thước

156x67x28mm

(6.1x2.6x1.1)

 

Đầu dò: đường kính72mm

Phụ kiện

Hướng dẫn  ………………1 pcs

Hộp  ………………………1 pcs

Bộ cảm biến dò ……………………….1 pcs

Phụ kiện chọn thêm

Cable+Software for RS232C

 2.2 Phạm vi đo.

Vận tốc

Phạm vi

Resolution

Độ chính xác

 

m/s (meters per see)

0.4-45.0

0.1 m/s

± (2%+

0.1m/s)

 

km/h (kilo-

meters/hour)

1.4-162.0

0.1 km/hr

±(2%+

0.1km/hr)

 

ft/min (feet

per minute)

80-8860

0.1 ft/min

±(2%+

1ft/min)

 

knots (nautical

MPm

0.8-88.0

0.1 knots

±(2%+

0.1 nots)

 

Lưu lượng

CMM(cubic  

meters/min)  

 

 

 

 

0-9999

0.001 to 1

 

 

CFM (cubic ft/min)

0-9999

0.001 to 1

 

 

 

Phạm vi

Resolution

Độ chính xác

Lực gió

0-12

0.1

±0.5

Chiều cao sóng

0-14

0.1

±0.1

Nhiệt độ không khí

14 - 140°F

0.1oF

0.9 oF

 

-10-60°C

0.1oC

0.5°C

           

knot = 1 hải lý / giờ = (1 852 / 3 600) m/s

 3. MÔ TẢ

3-13Max. value indicator

3-14 Parameter indicator

3-15 Temp. unit

3-16 B. Scale unit memorized

3-17 Area unit

3-18 Speed & Flow unit

3 -19 measurement reading

3 -20 Browsing indicator

3-21 Number of reading

3-22 Low battery indicator

3-23 Memory indicator

4. HOẠT ĐÔ%3ḅNG

Bật máy đo bằng cách sử dụng nút Power trước khi đo

4.1    Các phép đo vâ%3ḅn tốc không khí (air velocity)
a. Chọn chức năng vận tốc sử dụng nút FUNCTION. Màn hình LCD sẽ hiển thị tốc độ khi chế độ vận tốc được chọn.
b. Chọn các đơn vị vận tốc không khí mong muốn sử dụng nút UNIT. Màn hình LCD sẽ phản ánh việc lựa chọn đơn vị hiện tại (ft / min, km / h, m / s hoặc hải lý / giờ (knots)).
c. Đặt cảm biến trong không khí hiện hành với dấu chấm màu vàng bên cánh phải đối mặt với các luồng không khí (xem hình 3)
d. Vận tốc không khí sẽ được hiển thị trên dòng trên của màn hình LCD.

4.2   Đo lưu lượng không khí (CMM / CFM)

a. Chọn dòng chức năng bằng cách sử dụng nút FUNCTION. Màn hình LCD sẽ hiển thị lưu lượng(Flow) khi chế độ lưu lượng được chọn.
b. Chọn các đơn vị lưu lượng không khí mong muốn sử dụng nút UNIT. Màn hình LCD sẽ phản ánh việc lựa chọn đơn vị hiện tại (m 3 / phút, fe / phút).
c. Luồng khí được dựa trên các kích thước cụ thể của ống đo. Đối với các đồng hồ đo theo chuẩn CMM (mét khối trên phút m3/phút) hoặc CFM ( Feet khối trên phút  fe / phút), người dùng phải đưa vào tiết diê%3ḅn của ống.Đầu vào kích thước diện tích không chính xác sẽ cho kết quả đo có sai sót. Để đầu vào kích thước diện tích chính xác :
c.1 chỉ cần bấm và giữ DEL / MENU chính đủ dài cho đến khi(“area”) "Diê%3ḅn tích" hiển thị trên màn hình, sau đó thả nó ngay lập tức. Nó mất khoảng 8 giây.
c.2 Giá trị diê%3ḅn tích trước đây được lưu trữ sẽ được hiển thị trên màn hình LCD. Xin vui lòng sử dụng nút UP hoặc DOWN để thay đổi giá trị diê%3ḅn tích với các kích thước diện tích chính xác. Sau đó bạn nhấn UP hoặc DOWN  để tăng giảm giá trị. Để thoát, chỉ cần nhấn phím bất kỳ, ngoại trừ phím UP hoặc DOWN. Thủ tục này có thể được thực hiện bất cứ khi nào cần thiết mỗi khi diê%3ḅn tích của ống được thay đổi.
d. Đặt cánh trong dòng khí (hình 3). Hãy chờ khoảng 2 giây cho quá trình đọc lưu lượng không khí ổn định. Phương trình dưới đây được sử dụng để tính toán Lưu lượng không khí :

AIR FLOW = (AIR VELOCITY) x (AREA) 

 

4.3    Những phép đo lực gió.

a. Lựa chọn chức năng đo lực gió sử dụng nút FUNCTION.màn LCD sẽ hiển thị “B.Scale” khi chế đô%3ḅ luồng được lựa chọn.

b. đặt cảm biến trong không khí hiê%3ḅn thời với dấu chấm vàng ở phía của luồng khí thổi tới (hình 3).

c.  Lực gió sẽ được hiển thị trên màn hình LCD.

4.4   Đo chiều cao sóng

a. Chọn chức năng bằng cách sử dụng nút FUNCTION. Màn hình LCD sẽ hiển thị Sóng khi chế độ sóng được chọn.

b. Đặt cảm biến trong không khí hiện hành với dấu chấm màu vàng bên cánh phải       đối mặt với các luồng không khí (xem hình 3)

c. Chiều cao sóng dạng sóng biển sẽ được hiển thị trên màn hình LCD.



Sản phẩm cùng loại

Tên sản phẩm Bảo hành Giá
Máy đo tốc độ gió mini CEM DT 82 (1.4-54 km/h) 12 tháng 63$ = 1.320.000 VNĐ
Máy đo sức gió Anemometer PCE-AM81 12 tháng 98$ = 2.040.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió mini Extech 45118 12 tháng 112$ = 2.340.000 VNĐ
Máy đo sức gió Anemometer PCE-TA 30 12 tháng 117$ = 2.450.000 VNĐ
Máy đo sức gió LUTRON LM-81AM 12 tháng 117$ = 2.450.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió, độ ẩm, ánh sáng LM8000A 12 tháng 124$ = 2.600.000 VNĐ
Máy đo sức gió LUTRON LM-8010 12 tháng 132$ = 2.750.000 VNĐ
Máy đo sức gió 816A 12 tháng 134$ = 2.800.000 VNĐ
Máy đo vận tốc gió PCE-TA30 12 tháng 139$ = 2.900.000 VNĐ
Thiết bị đo lưu lượng gió EXTECH 45160 12 tháng 157$ = 3.290.000 VNĐ
Thiết bị đo lưu lượng gió EXTECH AN100 12 tháng 167$ = 3.500.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ, tốc độ gió, độ ẩm EXTECH 45158 12 tháng 170$ = 3.550.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió TENMARS TM-413 12 tháng 182$ = 3.800.000 VNĐ
Máy đo vận tốc gió Yichun YC-841 12 tháng 196$ = 4.100.000 VNĐ
Máy đo sức gió LUTRON AM-4220 12 tháng 201$ = 4.200.000 VNĐ
Thiết bị đo sức gió EXTECH AN200 12 tháng 215$ = 4.500.000 VNĐ
Thiết bị đo lưu lượng gió EXTECH-AN400 12 tháng 220$ = 4.600.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ - tốc độ, gió EXTECH HD300 12 tháng 254$ = 5.300.000 VNĐ
Máy đo sức gió TigerDirect ANAM4836V 12 tháng 257$ = 5.370.000 VNĐ
Máy đo sức gió LUTRON ABH-4225 12 tháng 265$ = 5.530.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4202 (30 m/s & 60 ℃) 12 tháng 276$ = 5.770.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Lutron AM4206M 12 tháng 311$ = 6.500.000 VNĐ
Máy đo sức gió Anemometer PCE-423 12 tháng 311$ = 6.500.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4205 (25m/s) 12 tháng 316$ = 6.600.000 VNĐ
Máy đo sức gió Lutron AM-4206 12 tháng 382$ = 7.990.000 VNĐ
Thiết bị đo sức gió EXTECH 407113 12 tháng 402$ = 8.400.000 VNĐ
Máy đo sức gió TigerDirect ANAM4836C 12 tháng 407$ = 8.500.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4213 12 tháng 422$ = 8.815.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió, nhiệt Kimo VT100S 12 tháng 438$ = 9.160.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió, nhiệt trong đường ống Kimo VT10 12 tháng 440$ = 9.200.000 VNĐ
Thiết bị đo lưu lượng gió EXTECH-407123 12 tháng 445$ = 9.300.000 VNĐ
Thiết bị đo tốc độ lưu lượng gió Lutron YK-2004 AH 12 tháng 455$ = 9.500.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió Lutron AM4204 12 tháng 459$ = 9.585.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió Kimo LV107 12 tháng 459$ = 9.600.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Kimo LV 120E 12 tháng 468$ = 9.780.000 VNĐ
Máy đo sức gió LUTRON EM-9000 12 tháng 488$ = 10.200.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Kimo LV 130E 12 tháng 492$ = 10.280.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo LV 110E 12 tháng 498$ = 10.400.000 VNĐ
Đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường Lutron AM4204HA 12 tháng 498$ = 10.400.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió PCE-007 12 tháng 502$ = 10.490.000 VNĐ
Thiết bị đo sức gió EXTECH SDL300 12 tháng 502$ = 10.500.000 VNĐ
Thiết bị đo lưu lượng gió EXTECH 407119 12 tháng 517$ = 10.800.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Lutron AM4216 12 tháng 521$ = 10.890.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ gió EXTECH 40719 12 tháng 522$ = 10.900.000 VNĐ
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió Lutron AM4214 12 tháng 550$ = 11.500.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió, đo nhiệt độ Extech SDL350 12 tháng 560$ = 11.700.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Kimo VT200 12 tháng 569$ = 11.900.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo LV 102E 12 tháng 584$ = 12.200.000 VNĐ
Đo áp suất, gió, không khí, nhiệt độ Kimo MP 200 12 tháng 617$ = 12.890.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 TF (30m/s) 12 tháng 851$ = 17.790.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 H (35m/s) 12 tháng 883$ = 18.450.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 L (35m/s) 12 tháng 900$ = 18.800.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 F 12 tháng 947$ = 19.800.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ TSI 9535 12 tháng 1.163$ = 24.300.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 TP 12 tháng 1.218$ = 25.450.000 VNĐ
Máy đo tốc độ gió - Anemometer LV120-130 12 tháng Call
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió KIMO LV130 12 tháng Call
Máy đo sức gió LUTRON AM-4207SD 12 tháng Call
Máy đo gió cầm tay FTA 1 12 tháng Call
Máy đo gió Datalogger DT186 12 tháng Call
Máy đo tốc độ gió DT619 12 tháng Call
Máy đo sức gió M&MPro ANAM4832 12 tháng Call
Máy đo sức gió M&MPro ANAM4836C 12 tháng Call
Máy đo sức gió M&MPro ANAM4836V 12 tháng Call
Máy đo sức gió M&MPro ANAM4838 12 tháng Call
Đo tốc độ lưu lượng gió AMPROBE TMA-20HW 12 tháng Call
Thiết bị đo lưu lượng gió AMPROBE TMA-21HW 12 tháng Call
Thiết bị đo lưu lượng gió AMPROBE TMA10A 12 tháng Call
Thiết bị đo sức gió AMPROBE TMA40 12 tháng Call
Thiết bị đo lưu lượng gió EXTECH-380340 12 tháng Call
Máy đo vận tốc gió M&MPRO MMAM4836V 12 tháng Call
Máy đo sức gió LUTRON YK-2004AH 12 tháng Call
Thiết bị đo tốc độ gió AR-836 12 tháng Call
Thiết bị đo tốc độ gió SMART SENSOR AR836 12 tháng Call
Thiết bị đo vận tốc gió - nhiệt độ Extech 451126 12 tháng Call
Máy đo tốc độ gió LUTRON YK-2004-AH 12 tháng Call
Máy đo sức gió LUTRON SP-8001 12 tháng Call
Máy đo sức gió LUTRON SP-82AM 12 tháng Call
Máy đo sức gió LUTRON SP-9201 12 tháng Call
Máy đo sức gió LUTRON SP-9202 12 tháng Call
Máy đo sức gió LUTRON EM-9100 12 tháng Call
Máy đo sức gió LUTRON EM-9200 12 tháng Call
Máy đo tốc độ gió LUTRON MY-81AP 12 tháng Call
Máy đo sức gió LUTRON YK-80AS 12 tháng Call
Máy đo sức gió LUTRON LM-8020G 12 tháng Call
Máy đo sức gió LUTRON LM-8100 12 tháng Call
Máy đo tốc độ gió LUTRON YK-80AP 12 tháng Call
Máy đo tốc độ gió LUTRON ABH-4224 12 tháng Call
Máy đo tốc độ gió LUTRON AM-4221 12 tháng Call
Máy đo sức gió LUTRON AM-4222 12 tháng Call
Máy đo sức gió LUTRON AH-4223 12 tháng Call
Máy đo sức gió LUTRON AM-4100G 12 tháng Call
Máy đo tốc độ gió LUTRON AM-4200 12 tháng Call
Máy đo tốc đội gió LUTRON AM-4203HA 12 tháng Call
Máy đo tốc độ gió LUTRON AM-4205A 12 tháng Call
Máy đo tốc độ gió LUTRON AM-4210 12 tháng Call
Máy đo tốc độ gió Anemometer VT100 12 tháng Call
Kit đo lưu lượng kế dòng khí Fluke 922/kit 12 tháng Call
Máy đo tốc độ gió (Anemometer) - LV110 12 tháng Call
Máy đo tốc độ gió (Anemometer) - LV101 12 tháng Call
Máy đo sức gió TigerDirect ANAM4832 12 tháng Call
Máy đo sức gió TigerDirect ANAM4838 12 tháng Call
Máy đo sức gió Anemometer PCE-424 12 tháng Call
Máy đo sức gió Anemometer PCE-009 12 tháng Call
Máy đo sức gió Anemometer PCE-A420 1 tháng Call
Máy đo sức gió Anemometer PCE-008 12 tháng Call