Cập nhật : 04/07/2013 4:22:13 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HỒNG NGOẠI (Infrared Thermometer)
Model: KIRAY300
Thiết bị SL200
Khoảng phổ
8 - 14 µm
Khoảng đo nhiệt độ
Từ -50 … +1850°C
Độ chính xác
±3°C (từ -50°C … +20°C)
±1% (từ +20°C … +500°C); ±1°C
±1.5% (từ +500°C … +100°C)
±2% (từ +1000°C … +1850°C)
Độ phân giải
0.1°C
Độ lặp lại
Từ -50 … +20°C : ±1.5°C
Từ +20 … +1000°C : ±0.5% hoặc ±0.5°C
Từ +1000 ,,, +1850°C : ±1%
Khoảng cách đo
50 : 1 (50.8 mm at 2540 mm)
Thời gian hồi đáp
150ms
Hệ số phát xạ
Có thể điều chỉnh từ 0.10 … 1.0 (đặt trước tại 0.95)
Hiển thị ngoài khoảng đo
Màn hình LCD hiển thị: « ---- »
Điểm laser kép nhìn thấy
Bước sóng: từ 630nm … 670nm
Output < 1mW, Class 2 (II)
Bộ nhớ trong
100 giá trị đo
Màn hình hiển thị
3 dòng, 4 số với màn hình LCD có đèn nền
Tự động tắt
Sau 7 giây không hoạt động
Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp
Tín hiệu nhấp nháy màn hình và tiếng kêu bíp
Điều kiện hoạt động
Từ 0°C … +50°C
Điều kiện bảo quản
Từ -20°C … +60°C / 10 … 90%RH
Kích thước
200 x 140 x 50 mm
Nguồn
Pin 9V
Thời gian hoạt động: 95 giờ (không sử dụng laser và đèn nền)
: 15 giờ (sử dụng tia laser và đèn nền)
Trọng lượng
320gam (bao gồm cả pin)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K
Khoảng đo nhiệt độ kiểu K
Từ -40 … +400°C
Khoảng hiển thị
Từ -50 … +1370°C
±1.5% of reading ±3°C
Chiều dài dây đo kiểu K
1 mét
Tiêu chuẩn
• EN 50081-1 : 1992, Electromagnetic compatibility, Part 1
• EN 50082-1 : 1992, Electromagnetic compatibility, Part 2
Cung cấp bao gồm: Máy chính, pin, đầu đo kiểu K, giá đỡ 3 chân, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
Sản phẩm cùng loại