Bộ phát tiến hiệu (máy chính)
Nguồn cung cấp: 3 pin AAA Ni-H. bộ sạc 220V, dùng được 12h
Vận tốc: 0 ~ ±40 ft/s (0 ~±12m/s),
Hiển thị: Màn hinh LCD 4x16
Đơn vị : Hệ anh và mét
Hiển thị tốc độ và lưu lượng; (FWD, NET, REV or BATCH) gallons, ft³, barrels, lbs, liters, m³,kg
Tín hiệu ra: Tần số, RS232; (Lựa chọn mua thêm thẻ nhớ 8G)
Cấp chính xác: ±1.0%~2.0% của giá trị đọc tại tốc đọ >0.5 m/s
±0.005 m/s of reading at rates <0.5 m/s
Độ nhạy: tốc độ: 0.001ft/s (0.0003m/s)
Khả năng lặp lại: 0.2% của giá trị đọc
Kích thước và trọng lượng: 100*204*34 Weight: <0.5kg
Bộ chuyển đổi (cảm biến)
Chất lỏng hỗ chơ: Hầu hết tất cả các chất lỏng có chứa ít hơn 2% chất rắn (TSS) hoặc không khí
Nhiệt độ.: -40℃~121℃ (cho các cảm biến thường)
Nhiệt độ.: -40℃~250℃ (cho cảm biến kiểu và M)
Kích thước và trọng lượng
Kiểu S: KT:42*25*25; Trọng lượng:<0.2kg
Kiểu M: KT:60*43*43; Trọng lượng:<0.5kg
Kiểu L: KT:80*53*53; Trọng lượng:<1.0kg
Phần mềm ghi dữ liệu
Lựa chọn mua thêm thẻ nhớ: card 512M đến 8GB SD
Kích thước đường kính ống (lựa chọn mua cảm biến)
Kiểu Std M: DN40-1000 (40-1000mm) (giá 950 USD)
Kiểu L: DN1000-4500 (1000-4500mm) (giá 780 USD)
Kiểu S: DN20-50 (20-50mm) (giá 780 USD)
Kiểu K: DN20-50 (20-50mm) (giá 780 USD)
Hãng sản xuất: Dynameters Trung Quốc