Cập nhật : 14/06/2011 10:47:14 SA
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Model
KD8113A
KD8113AW
KD8115A
KD8115AW
KD8116A
KD8116AW
Chiều cao đầu dò
80 mm
75 mm
120 mm
115 mm
180 mm
175 mm
Chiều rộng đầu dò
300 mm
Độ nhạy lý thuyết
Fe 0.4 mm, SUS 0.7 mm
Fe 0.5 mm, SUS 0.8 mm
Fe 0.6 mm, SUS 1.0 mm
Chiều rộng băng tải
220 mm
Màn hình hiển thị
STN LCD
Bộ nhớ sản phẩm
100 sản phẩm
Phương pháp dò tìm
Sóng đôi - Dò hai lần
Vận tốc băng tải
10-90 mét/phút (thay đổi được)
Trọng lượngh sản phẩm
5 kg [dạng A (không chịu nước) có thể lựa chọn thêm lên 10 kg.
AW (chịu nước) có thể hỗ trợ tối đa lên 15 kg. Tuy nhiên vận tốc băng tải chỉ còn 5-49 mét/phút
Khi phát hiện kim loại
Dừng băng tải, hú còi (khi lắp còi) hay tự động gạt riêng (khi lắp bộ phận gạt tự động)
Điện năng
220Vac, 1 Pha, 50/60Hz
Trọng lượng máy
72 kg
75 kg
77 kg
Môi trường lắp đặt
0 ° to 40 ° C, độ ẩm tương đối 30% đến 85%, không ngưng tụ hơi nước
Tiêu chuẩn chịu nước
IP30
IP66
Kết cấu bên ngoài
Dạng A (Không chịu nước) bằng sắt sơn (đầu dò và đầu sử lý bằng thép không rỉ (SUS304)]
Dạng AW (Chịu nước) hoàn toàn bằng théo không rỉ (SUS304).
Sản phẩm cùng loại