Cập nhật : 11/06/2012 11:02:08 SA

Máy đo đa chức năng Multifunction MP200

Xem ảnh lớn

Thông số kỹ thuật


MÁY ĐO ÁP SUẤT, ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐO TỐC ĐỘ GIÓ (THERMO-ANEMO-MANOMETER)

Model: MP200

 

Các chức năng

● Đo áp suất, đo nhiệt độ, đo tốc độ gió
● Lựa chọn các đơn vị đo
● Chức năng HOLD giá trị đo được
● Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
● Điều chỉnh tự động tắt-off
● Màn hình có đèn nền mầu xanh, có thể điều chỉnh
● Có thể cài đặt đo lên đến 6 kênh đồng thời

● Lưu trữ lên đến 8.000 điểm đo

● Thiết bị kết nối với PC bằng cáp nối hoặc qua giao tiếp không dây wireless.

● Tự động bù nhiệt độ

Tính năng kỹ thuật

Khoảng đo

Đơn vị đo

Độ chính xác

Độ phân giải

Đo áp suất

Từ 0 … ±500 Pa

Từ 0 … ±2500 Pa

Từ 0 … ±10,000 Pa

Pa, mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, DaPa, kPa

± 100 Pa : ±0.2% of reading ±0.8Pa,

±0.2% of reading ±2Pa

±0.2% of reading ±10Pa

0,1 Pa với  ±100

1Pa

1Pa

Từ 0 … ±500 mBar

mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, DaPa, kPa, PSI

±0.2% of reading ±0,5mBar

0,1mBar

Từ 0 … ±2,000 mBar

Bar, In WG, mbar, hPa, mmHg, kPa, PSI

±0.2% of reading ±2mBar

1mBar

Đo tốc độ gió, lưu lượng gió với ống Pitot

Từ 2 … 5 m/s

Từ 5.1 … 100 m/s

m/s, fpm, Km/h, mph

±0.3 m/s

±0.5% of reading ±0.2m/s

0.1 m/s

Từ 0 … 99,999m3/h

m3/h, cfm, l /s, m3/s

±0.2% of reading ±1% PE

1 m3/h

Đo tốc độ gió, lưu lượng gió với bằng DEBIMO BLADE

Từ 4 … 20 m/s

Từ 21 … 100 m/s

m/s, fpm, Km/h, mph

±0.3 m/s

±1% of reading ±0.2m/s

0.1 m/s

Từ 0 … 99,999m3/h

m3/h, cfm, l /s, m3/s

±0.2% of reading ±1% PE

1 m3/h

Đo dòng điện/điện áp

Từ 0 … 2.5 V

Từ 0 … 10 V

Từ 0 … 4/20 mA

V, mA

±2mV

±10mV

±0.01mA

0.001 V

0.01 V

0.01 mA

Đo nhiệt độ bằng đầu đo T, J, K

K: Từ -200 ... 1300°C

J: Từ -100 ... 750°C

T: Từ -200 ... 400°C

°C, °F

±1.1°C or ±0.4% of reading

±0.8°C or ±0.4% of reading

±0.5°C or ±0.4% of reading

0.1°C

0.1°C

0.1°C

Đo khí CO/nhiệt độ

To: Từ -20 ... +80°C

Đo CO: 0 … 200 ppm

         200 … 500 ppm

°C, °F

ppm

ppm

±0.3% of reading ±0.25°C

±3 ppm ±1.5% of reading

0.1°C

0.1 ppm

0.1 ppm

Đo khí Gas rò gỉ

Từ 0 … 10 000 ppm

(GPL : 0-1800)

Từ 0 … 1%VOL

Từ 0 … 20%LEL

ppm

 

%LEL

%VOL

±20% of ful l scale at 20 °C at

65 %HR ± 5 %HR

1 ppm

 

0,001 %VOL

0,01 %LEL

Jack module kết nối

2 cổng nối trên đầu thân máy

1 cổng USB bên trái

1 cổng nguồn

Màn hình hiển thị

LCD, 128 x 128 pixel, Kích thước: 50 x 54 mm

Vật liệu

ABS chống sốc, IP54

Bàn phím

5 phím bấm, 1 joystick

Tiêu chuẩn

NF EN 61326-1

Nguồn điện

4 Pin 1,5V LR6

Điều kiện hoạt động

0 đến 50°C

Điều kiện bảo quản

-20 đến +80°C

Tự động tắt

Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút

Ngôn ngữ

French, English, Dutch, German, Italian,

Spanish, Portuguese, Swedish, Norwegian,  Finn, Danish

Kích thước máy

80.8 x 57.4 x 161.9 mm

Khối lượng

340g

Cung cấp bao gồm:

Model: MP 200P: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±500 Pa, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip  Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Model: MP 200M: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±2500Pa, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip  Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Model: MP 200G: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±10.000Pa, 2 ống tube Ø4x6mm dài 1m, tip  Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Model: MP 200H: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±500mBar, 2 ống tube Ø4x6mm dài 1m, tip  Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Model: MP 200HP: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±2000 mBar, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip  Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Lựa chọn thêm:

- Datalogger-10: Phần mềm, bộ lưu dữ liệu và cài đặt kết nối có dây hoặc không dây wireless

- KPIJ 20-50-100-200-600: Ampe kìm với cáp nối dài 2m

- RTS: Đầu đo dài 1m có thể uốn cong 90o

- KCTJ10 - KCTJ02: cáp nối đầu vào để đo dòng điện, điện áp

- CE 200: Cover bảo vệ và giữ máy

- GST: Silicon để làm sạch đầu đo nhiệt độ

- ADS: Adaptor nguồn điện 230V

- Debimo airflow: Đầu đo tốc độ gió và lưu lượng gió

- CHA: Sạc pin

Sản phẩm cùng loại

Tên sản phẩm Bảo hành Giá
Thiết bị đo EXTECH EC500 12 tháng 159$ = 3.325.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ độ ẩm ánh sáng tiếng ồn PCE-222 12 tháng 172$ = 3.600.000 VNĐ
Thiết bị đo môi trường đa năng PCE-EM882 12 tháng 172$ = 3.600.000 VNĐ
Bộ KIT đo pH, độ dẫn điện EXTECH EC510 12 tháng 191$ = 4.000.000 VNĐ
Thiết bị đo EXTECH OYSTER-10 12 tháng 200$ = 4.170.000 VNĐ
Máy đo đa chức năng extech 45170 12 tháng 201$ = 4.200.000 VNĐ
Bộ KIT đo pH, Clo, nhiệt độ EXTECH EX800 12 tháng 215$ = 4.500.000 VNĐ
Thiết bị kiểm tra đa chức năng SEW 1153 AI 12 tháng 215$ = 4.500.000 VNĐ
Bộ KIT đo pH, mV, Nhiệt độ EXTECH Oyster-15 12 tháng 216$ = 4.515.000 VNĐ
Bộ KIT đo pH/mV/ Nhiệt độ EXTECH PH300 12 tháng 267$ = 5.570.000 VNĐ
Bộ KIT đo pH, mV, Nhiệt độ EXTECH Oyster-16 12 tháng 267$ = 5.590.000 VNĐ
Đầu dò máy oxy hòa tan Extech DO605 12 tháng 278$ = 5.800.000 VNĐ
Máy đo nhiệt độ, ánh sáng, tốc độ gió Extech EN300 12 tháng 313$ = 6.550.000 VNĐ
Bộ KIT đo đa năng EXTECH DO610 12 tháng 419$ = 8.750.000 VNĐ
Máy đo vận tốc gió, áp suất, nhiệt độ Extech HD350 12 tháng 430$ = 8.990.000 VNĐ
Máy đo đa năng EXTECH 341350A-P 12 tháng 457$ = 9.550.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6200, K6200 12 tháng 459$ = 9.600.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6050, K6050 12 tháng 490$ = 10.250.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010A, K6010A 12 tháng 529$ = 11.050.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6017, K6017 12 tháng 547$ = 11.430.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6018, K6018 12 tháng 547$ = 11.430.000 VNĐ
Đồng hồ đo đa năng GWInstek GDM-8251A 12 tháng 593$ = 12.400.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010B, K6010B 12 tháng 607$ = 12.680.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3051, 5 ¾ digit 12 tháng 660$ = 13.800.000 VNĐ
Máy đo EC/TDS/NaCl/nhiệt độ HANNA HI 9835 12 tháng 689$ = 14.400.000 VNĐ
Thiết bị đo và hiệu chuẩn bằng tay Agilent U1401B 12 tháng 745$ = 15.580.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6011A, K6011A 12 tháng 751$ = 15.700.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3058, 5¾ digit 12 tháng 794$ = 16.600.000 VNĐ
Máy đo đa năng độ mặn/nhiệt độ HANNA HI98188 12 tháng 895$ = 18.700.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3068, 6½ digit 12 tháng 928$ = 19.400.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3061, 6½ digit 12 tháng 949$ = 19.830.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3054, 5¾ digit 12 tháng 1.361$ = 28.450.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6016, K6016 12 tháng 1.469$ = 30.700.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6015, K6015 12 tháng 1.483$ = 31.000.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6202, K6202 12 tháng 1.512$ = 31.600.000 VNĐ
Máy đo đa năng HANNA HI4321 12 tháng 1.574$ = 32.900.000 VNĐ
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6020,6030 12 tháng 1.627$ = 34.000.000 VNĐ
Máy đo đa năng số Rigol DM3064, 6½ digit 12 tháng 1.880$ = 39.300.000 VNĐ
Máy đo đa chức năng Multifunction MP200 12 tháng Call
Máy đo môi trường đa năng Multifunction AMI300 12 tháng Call
MÁY ĐO pH/ ORP VÀ NHIỆT ĐỘ TỰ GHI EXTECH SDL100 12 tháng Call
Thiết bị đo ELCB/RCD/Wiring SEW DEL-101 12 tháng Call
Thiết bị đo đa năng Fluke 8808A 12 tháng Call
Thiết bị đo đa năng Fluke 8845A 12 tháng Call
Thiết bị đo đa năng Fluke 8846A 12 tháng Call
Thiết bị đo đa chức năng Sonel MPI-525 12 tháng Call
Thiết bị đo đa chức năng Sonel MPI-520 12 tháng Call
Thiết bị đo cài đặt điện đa năng Sonel MPI-508 12 tháng Call
Thiết bị đo điện đa chức năng Sonel MPI-505 12 tháng Call
Thiết bị đo điện đa chức năng Sonel MPI-502 12 tháng Call
Đồng hồ vạn năng AMPROBE 5XP-A 12 tháng Call
Thiết bị đo đa chức năng để bàn Sonel PAT-805 12 tháng Call
Thiết bi đo đa chức năng để bàn Sonel PAT-800 12 tháng Call
Bộ kit đo điện đa chức năng Sonel WME-6 12 tháng Call
Bộ kít Ampe kìm AC/DC Extech MA640-K 12 tháng Call
Thiết bị đo Kyoritsu 6201A 12 tháng Call