Model Handylab LF 11/LF 513T (Order no. 285203321)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Khoảng đo độ dẫn: 0.0 mS/cm … 500 mS/cm với 5 khoảng đo hoặc chuyển thang đo tự động: 0.0 mS/cm … 19.99 mS/cm (K=0.1 cm-1 ); 0.000 mS/cm … 1.999 mS/cm (K=0.01 cm-1). Độ chính xác: ±0.5% giá trị đo
- Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70.0. Độ chính xác: ± 0.2
- Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l. Độ chính xác: ± 2%
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 0C … +105.0 0C. Độ chính xác: ±0.1 K
- Hằng số điện cực: Có thể điều chỉnh: 0.01; 0.090 … 1.110; 0.250 … 2.500. Giá trị hiệu chuẩn: 0.450 … 0.500; 0.800 … 1.200
- Nhiệt độ tham chiếu: Tref 200C hoặcTref 250C
- Tự động bù trừ nhiệt độ. Môi trường hoạt động: nhiệt độ: -10 … + 55 0C / độ ẩm: < 90% RH. Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng đa chức năng LCD 60mm x 45 mm, hiển thị đồng thời kết quả đo và nhiệt độ cùng một số biểu tượng khác.
- Kết nối điện cực cho loại đầu dò 2 hoặc 4 cực: socket 8 cực
- Máy đảm bảo an toàn theo 3, EN 61010-1 A 2 và chống vô nước theo tiêu chuẩn IP 66, EN 60529.
- Kích thước máy: cao 172 x rộng 80 x sâu 37 mm. Trọng lượng: 300 gam
- Điện: 4 pin 1.5V, thời gian hoạt động 500 … 2500 giờ, tự động tắc sau 1 giờ nếu không hoạt động.
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ model Handylab LF 11
+ 1 điện cực đo độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ model LF 513T loại 2 cực với khoảng đo độ dẫn 0 mS/cm… 200 mS/cm và khoảng đo nhiệt độ -5 … +800C
+ 1 lọ dung dịch chuẩn KCL 0.01 mol/l 50 ml, 1 cốc đo, 1 giá đỡ điện cực, 4 pin x 1.5V và hướng dẫn sử dụng
+ Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng (Test Certificate), Giấy chứng nhận xuất xứ CO (Do phòng thương mại cấp) và Giấy chứng nhận chất lượng CQ do hãng sản xuất cấp (Bản sao)
+ Tất cả được đựng trong 1 va ly nhựa cứng chuyên dùng