Loại màn hình |
LCD màu TFT |
Kích thước màn hình |
5.7" |
Độ phân giải màn hình |
640 x 480 pixels (VGA) |
Độ sáng |
800 cd/㎡ (danh định) |
Dạng thu |
Định vị (GPS): 50 kênh.
WAAS: 1 kênh |
Tần số thu |
L1 (1575.42 MHz) |
Dung lượng nhớ |
30,000 điểm cho vết tàu và điểm nhớ
1,000 điểm lập hành trình (tối đa. 50 điểm trên hành trình)
5,000 điểm đánh đấu |
Các chế độ hiển thị |
Vẽ hành trình, Dữ liệu hải hành, Đồng hồ đo, Màn hình giám sát, Đo gió, Màn hình nhiên liệu, Trạng thái GPS, Dò cá |
Tần số phát |
50/200kHz |
Công suất phát |
600 W hoặc 1 kW * Cần có hộp đấu nối MB-1100 cho một số đầu dò |
Thang đo hiển thị |
5 - 1,200 m, Dời thang đo: 0 - 500 m |
Chế độ mở rộng |
Phân tích kích thước cá (ACCU-FISH), Tự động (Dò cá/ Di chuyển/ Chỉnh tay), Màn hình Âm dội, Thu-Phóng khu vực đánh dấu, Thu-Phóng đáy, Chế độ Bám đáy, Nhận diện chất đáy |
Tốc độ kéo hình |
7 Bước: dừng, 2/1, 1/1, 1/2, 1/4, 1/8, 1/16 |
Tiêu chuẩn chống nước |
IP56 |
Nguồn điện |
12-24 VDC |
Dòng điện tiêu thụ |
0.88 - 0.46 A |
Bao gồm:
1.Màn hình LCD
2.Vật tư lắp đặt và phụ kiện dự phòng