Cập nhật : 29/12/2011 10:07:20 SA
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Quy cách
Thông sô Kỹ thuật
Bộ xử lý
8Bit
Bộ nhớ
128K
Cổng vào
1 Sensor (Nút bấm)
Cổng ra
2 Relay (Khoá điện, chuông)
Số lượng thẻ
2047 thẻ/5.000 bản ghi (max)
LED Indicator
OK, COMM
LCD Display
2 dòng tin nhắn, mỗi dòng 16 ký tự
Bàn phím
21 phím
RTC
Có
Tiếng bíp
Buzzer
Bộ cài ID
Phần mềm
Cổng đầu đọc
ABA-Track2
Loại mã vạch
Độ phân giải: 0.15mm
Tốc độ quét:100-1000mm/giây
Loại mã từ
Chuẩn ISO3554 Track1,2,3
Tốc độ quét:3-40ips
Loại cảm ứng
RF 125KHz, khoảng cách đọc:8-10cm
Loại Mifare
RF 13.56 MHz, khoảng cách đọc: 5cm
Loại HID
Wiegand26 (RTA-600)
Điện áp hoạt động
DC12V/1A (RTA-600) AC100V-240V, 50/60 Hz (RTA-700)
Điện áp tiêu thụ
7W (max.) (RTA-600) / 20W (max) (RTA-700)
Cổng giao tiếp
RS-232/RS-422/RS-485
Tôc độ Baud
9600 bps-N-8-1
Môi trường hoạt động
0oC - 50oC
Độ ẩm tương đối
20% -95 % không ngưng tụ
Kích thước
140x205x70mm (RTA-600) 195x262x100mm (RTA-700)
Trọng lượng
749g (RTA-600) / 2700g (RTA-700)
Sản phẩm cùng loại