Cập nhật : 28/02/2013 1:46:29 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
EKM SERIES.
EKM 50
EKM 50 M
EKM 60/120
EKM 80/150 BTD
Công suất động cơ
KW
3
5.5
11
Dung tích dầu
lt
40
80
Trọng lượng máy
kg
985
1060
1350
2710
Kích thước máy (L x W x H)
mm
1430x1445x1450
1460x1445x1520
1480x1450x1780
2170x1940x2010
Kích thước đóng gói (L x W x H)
1430x700x1450
1460x700x1520
1480x730x1780
2170x820x2010
ĐỘT
Áp lực đột
ton
50
60
Khả năng đột (Max. ĐK x chiều dày)
Ø27x13
Ø40x10
Ø40x14
Ø18x18
Ø20x20
Ø24x24
Chiều sâu họng
180
250
510
Chiều dài hành trình
22
70
Kích thước bàn
550x310
550x370
550x630
Chiều cao làm việc
1015
1100
1200
CẮT THÉP PHẲNG
Thanh phẳng (chiều dày) (42 kg/mm²)
200x16
200x20
300x20
Thanh phẳng (chiều dày)
300x13
300x15
450x15
Chiều dài dao
310
475
1025
900
CẮT THÉP GÓC
Tại góc 90°
80x80x8
120x120x10
130x130x13
Tại góc 45°
-
60x60x6
70x70x7
1080
1150
1250
CẮT THANH
Khả năng cắt thanh tròn
30
25
16-40
45
Khả năng cắt thanh vuông
1145
1180
1310
KHÍA RÃNH
Chiều dày tôn (42 kg/mm²)
7
10
12
Khía chữ nhật (chiều rộng)
42
52
Khía chữ nhật (chiều sâu)
90
Khía V (cạnh x cạnh x dày)
40x45x7
42x42x10
52x52x12
1030
980
* Ứng dụng trên vật liệu có độ bền 42 kg/mm²
Sản phẩm cùng loại