- Roland Camm-1 GX 24 là một dòng Máy cắt decal trung cấp của Roland (Nhật Bản). Với Roland Camm-1 GX 24, bạn có thể thiết kế và cắt bất cứ loại decal với hình ảnh và chi tiết không giới hạn.
TÍNH NĂNG
- Với sự hỗ trợ từ phần mềm kèm theo CutStudio, bạn có thể in một hình ảnh bất kỳ từ bất cứ máy in nào, sau đó đưa vào máy cắt decal Roland Camm-1 GX24 và bế thành tem, nhãn theo đúng yêu cầu một cách đơn giản, dễ dàng và nhanh chóng.
Các tính năng khác:
- Tinh chỉnh máy như tốc độ hay lực cắt ngay cả khi máy đang chạy.
- Lưu trữ được 8 thông số cài đặt để sử dụng sau này.
- Có thể đặt decal ở trước hoặc sau máy khi cắt.
- Chế độ rọc decal khi cắt xong.
- Chế độ cắt test.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model
|
|
GX-24
|
Driving method
|
|
Digital control servo motor
|
Cutting method
|
|
Media-moving method
|
Loadable material width
|
|
50 to 700 mm (2 to 27-1/2 in.)
|
Maximum cutting area
|
|
Width: 584 mm (22-15/16 in.)
Length: 24998 mm (984-1/8 in.)
|
Acceptable tool
|
|
Special blade for CAMM-1 series
|
Maximum cutting speed
|
|
500 mm/s (all directions)
|
Cutting speed
|
|
10 to 500 mm/s (all directions)
|
Blade force
|
|
30 to 250 gf
|
Mechanical resolution
|
|
0.0125 mm/step (0.000492 in./step)
|
Software resolution
|
|
0.025 mm/step (0.000984 in./step)
|
Distance accuracy *1
|
|
Error of less than ±0.2 % of distance traveled, or ±0.1 mm, whichever is greater
|
Repetition accuracy *1*2
|
|
±0.1 mm or less
|
Alignment accuracy for printing and cutting when loading printed material *1*3
|
|
±1 mm or less for movement distance of 210 mm or less in material-feed direction and movement distance of 170 mm or less in width direction
(Excluding effects of printer and/or material)
|
Interface
|
|
USB interface (compliant with Universal Serial Bus Specification Revision 1.1), Serial (RS-232C)
|
Replot memory
|
|
800 Kbyte
|
Instruction system
|
|
CAMM-GL III
|
Power supply
|
|
Dedicated AC adapter
Input: AC 100 to 240 V ±10 % 50/60 Hz 1.7 A
Output: DC 24 V, 2.8 A
|
Power consumption
|
|
Approx. 30 W (including AC adapter)
|
Acoustic noise level
|
During operation
|
|
70 dB (A) or less (according to ISO 7779)
|
During standby
|
|
40 dB (A) or less (according to ISO 7779)
|
Dimensions
|
|
855 (W) x 315 (D) x 240 (H) mm (33-11/16 (W) x 12-3/8 (D) x 9-7/16 (H) in.)
|
Weight
|
|
16 kg (35 lb.)
|
Environment
|
|
Temperature: 5 to 40 °C (41 to 104 °F), humidity: 35 to 80 % (no condensation)
|
Included items
|
|
AC adapter, power cord, blade, blade holder, separating knife, roller base, tweezers, test-use material, application tape, USB cable, CD-ROM, user' manual
|
*1 According to material and cutting conditions as specified by Roland DG Corp. (using the PNS-24 stand, sold separately).
*2 Excluding material expansion and contraction. Provided that media length is under 3000 mm.
*3 Using Roland CutStudio, a laser or inkjet printer having a resolution of 720 dpi or better. Excluding glossy or laminated material. Excluding effects of printing distortion due to printer precision and effects of material expansion, contraction, or warping. Depending on the ink (black) employed by the printer used, correct sensing may not be possible.
|
Xuất xứ: Nhật Bản