- Pcut CTN series là dòng Máy cắt decal có mức giá bình dân nhưng chất lượng cực tốt của tập đoàn công nghệ Creation (Trung Quốc). Đây là loại máy cắt decal nổi tiếng nhất tại Trung Quốc và Mỹ trong vòng 3 năm nay nhờ chất lượng máy, độ bền và tính chất sắc sảo của nét cắt.
TÍNH NĂNG
- Motor truyền động thế hệ mới Micro Step - tiền thân của công nghệ Digital servo (motor kỹ thuật số) cho đường cắt mịn, đẹp trong khi cắt với tốc độ nhanh. Ngoài ra, công nghệ này cũng làm giảm đáng kể tiếng ồn - vốn là nhược điểm lớn nhất của các loại máy Trung Quốc.
- Có khả năng cắt những chi tiết cực nhỏ; chất lượng hình ảnh sắc nét.
Tính năng copy mẫu vừa cắt: Cho phép cắt bế hoặc cắt các mẫu giống nhau chỉ cần bật máy tính lúc đầu - sau đó tắt máy tính vẫn cắt bình thường - số lượng bản copy không giới hạn.
- Thiết kế độc đáo, kiểu dáng phi thuyền; bảng điều khiển dễ sử dụng.
phần mềm dễ sử dụng. Phần mềm giao diện trực quan, dễ dàng import file từ Corel Draw. - Sử dụng phần mềm Artcut 2009 (có bản quyền - trị giá 50 USD). Hỗ trợ cắt trực tiếp từ CorelDraw.
- Chất liệu thân máy tốt, không sét rỉ, chống trầy xước.
- Máy cắt decal Pcut CTNĐặc biệt: Với giá thành máy chỉ bằng 30% so với máy Mimaki, - Graphtec hay Rorand của Nhật, nhưng Pcut CTN có chất lượng cắt tương đương (đẹp hơn Roland GX-24) và độ bền đạt trên 3-5 năm!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Type
|
CTN630E
|
CTN900E
|
CTN1080E
|
CTN1200E
|
Media way
|
M form bracket
|
Floor stands
|
Main board
|
16-bit CPU,1MB High-speed CACHE memory
|
Control panel
|
Over-head,2x8 Liquid Crystal Display,13-button touch thin-film keyboard
|
Driver
|
High speed stepping motor,micro-step driver
|
Max paper feed width
|
730mm
|
1000mm
|
1100mm
|
1300mm
|
Max cutting width
|
625mm
|
895mm
|
1095mm
|
1195mm
|
Max cutting speed
|
400mm/s
|
Max cutting length
|
20000mm<=20
|
Max cutting thickness
|
1mm
|
Knife press
|
0-400g(digital adjustment)
|
Mechanical rssolution
|
0.05mm
|
Repeatability
|
<+-0.1mm
|
Type of tool
|
Carbide blade
|
Plotting instruction
|
All types Diameter 11.4mm plotter pen
|
Interface
|
Standard RS232(serial)/USB1.0
|
Power supply
|
AC110V/220V±10%,50Hz
|
Power consumption
|
<100VA
|
<120VA
|
Operating environment
|
Temperature:+5~+35,relative temperature 30%~70%
|
Externalsize
|
1030x275x380mm
|
1200x260x1070mm
|
1300x260x1070mm
|
1500x260x1070mm
|
Transport weight
|
27kg
|
41kg
|
44kg
|
48kg
|
Xuất xứ: Trung Quốc