Thông số
Động cơ
Kiểu: 2thì, xy lanh đứng - đơn, chạy xăng, làm mát bằng gió
ĐK & HT : Pitton
66mm x 58mm (2.60in. X 2.28in.)
Thể tích buồng đốt: 198cc ( 12.08 cu.in.)
Công suất thiết kế : 11.7PS/ 8.6 kW
Dung tích bình NL : 3.5 lít (0.92 US gals)
Mức tiêu thụ : NL
4.9 lít/h. (1.29 US gals/h.)
Đánh lửa : Manheto (C.D. I)
HT khởi động : Đề điện -giật dây
Bôi trơn : Pha trong nhiên liệu (Xăng 30 : dầu 1)
HT chỉnh gió : Tự động
Nến điện (bugi) : NGK B7HS
Ắc quy/bóng đèn : 12V-14Ah / 12V-35W
Bơm
Kiểu: Ly tâm, 1 cửa, 1 cấp, cao áp
Họng hút : B-9912, tiêu chuẩn JIS, đkính 2-1/2" (65mm)
Họng ra (đẩy) : B-9912, tiêu chuẩn JIS, đkính 2-1/2" (65mm)
Bơm mồi : Bơm cánh gạt (không cần dầu bôi trơn)
Đặc tính bơm (chiều cao hútt:3m)
Trên 650 lít (172 US gals)/phút, ở áp suất 0.5 Mpa (5at)
Trên 400 lít (106 US gals)/phút, ở áp suất 0.7 Mpa (7at)
Kích thước
Dài : 555mm (21.85 inch)
Rộng : 470mm (18.50 inch)
Cao: 532mm (20.94 inch)
Khối lượng : 36kg (V20D2), 42kg (V20D2S)
Chiều cao hút : Xấp xỉ 9m (29.5 feet)