Máy bế và ép nhũ hai tác dụng TYMK
Giới thiệu sản phẩm
Đây là thiết bị chuyên dùng để ép nhũ các loại chất liệu như giấy, bìa cứng, đồ da, chất dẻo ... Máy thích hợp dùng điện ép nhũ lên các loại giấy khác nhau; còn có thể cắt ép bế các loại giấy carton, giấy hộp. Các loại vỏ hộp được in tinh xảo xong rồi dùng máy này ép nhũ lên sẽ tạo cho sản phẩm đẹp hơn rất nhiều. Các bộ phận của máy đều có điều khiển độc lập, môtơ bức kích hoạt chuyển động, khách hàng có thể đồng thời sử dụng 2 tổ hoặc 3 tổ môtơ bức, đồng thời có thể căn cứ kích thước in ép không giống nhau để điều chỉnh cài đặt kích thước giấy ép nhũ và tham số bước nhũ, như vậy sẽ đạt được hiệu quả tốt nhất. Máy này thao tác đơn giản, tính năng ổn định, tin cậy.
Thông số kỹ thuật
Mã máy
|
TYMK-1100
|
Diện tích bàn ép
|
1100x800 mm
|
Diện tích sản phẩm ép lớn nhất
|
1000x750 mm
|
Diện tích sản phẩm ép nhỏ nhất
|
850x550 mm
|
Tổng công suất điện nhiệt
|
9kw
|
Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ
|
1-199 (độ C)
|
Tốc độ ép nhũ liện tục
|
20 lần/phút
|
Số bước nhảy
|
1 - 99
|
Thông số điện cơ
|
4kw/ 6 cực
|
Trọng lượng máy
|
5000 kg
|
Kích thước máy
|
2110x2190x2010 mm
|
Mã máy
|
TYMK-930
|
Diện tích bàn ép
|
930x670 mm
|
Diện tích sản phẩm ép lớn nhất
|
920x650 mm
|
Diện tích sản phẩm ép nhỏ nhất
|
750x460 mm
|
Tổng công suất điện nhiệt
|
9kw
|
Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ
|
1-199 (độ C)
|
Tốc độ ép nhũ liện tục
|
20 lần/phút
|
Số bước nhảy
|
1 - 99
|
Thông số điện cơ
|
4kw/ 4 cực
|
Trọng lượng máy
|
3500 kg
|
Kích thước máy
|
1860x1790x1890 mm
|
Mã máy
|
TYMK-750
|
Diện tích bàn ép
|
750x520 mm
|
Diện tích sản phẩm ép lớn nhất
|
650x460 mm
|
Diện tích sản phẩm ép nhỏ nhất
|
x
|
Tổng công suất điện nhiệt
|
2.2kw
|
Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ
|
1-199 (độ C)
|
Tốc độ ép nhũ liện tục
|
25 lần/phút
|
Số bước nhảy
|
1 - 99
|
Thông số điện cơ
|
2.2kw/ 6 cực
|
Trọng lượng máy
|
2000 kg
|
Kích thước máy
|
1400x1650x1790 mm
|
Mã máy
|
TYMK-720
|
Diện tích bàn ép
|
720x510 mm
|
Diện tích sản phẩm ép lớn nhất
|
650x460 mm
|
Diện tích sản phẩm ép nhỏ nhất
|
x
|
Tổng công suất điện nhiệt
|
2.2kw
|
Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ
|
1-199 (độ C)
|
Tốc độ ép nhũ liện tục
|
25 lần/phút
|
Số bước nhảy
|
1 - 99
|
Thông số điện cơ
|
2.2kw/ 6 cực
|
Trọng lượng máy
|
1900 kg
|
Kích thước máy
|
1440x1690x1790 mm
|