Loại máy |
Máy quét kiểm tra loại để bàn
|
Khay nạp tài liệu |
Khay nạp tự động có sẵn trong máy
|
Kích thước tài liệu |
Cao: 60 - 118 mm (2,4 - 4,6 in.),
Dài: 120 - 230 mm (4,7 - 9,1 in.)
|
Độ dày tài liệu |
0,08 - 0,20 mm, trọng lượng: 60-120 g/m2
|
Dung lượng khay nạp giấy |
Chiều cao tối đa của chồng giấy: 20 mm (xấp xỉ gần 200 tờ, trọng lượng giấy: 60-120 g/m2)
|
Khay đỡ phân loại giấy |
2 khay đỡ giấy ra (mỗi khay có thể chứa chồng giấy 20mm)
|
Nhân tố quét |
Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc CMOS
|
Nguồn sáng |
Nguồn sáng LED RGB (đỏ, xanh lá cây, xanh da trời) & tia sáng trắng LED
|
Các chế độ quét |
Độ phân giải ảnh ra (dpi): 240 x 240, 200 x 200, 150 x 150, 100 x 100
Ở chế độ đen trắng: Các chế độ : Binary, Error Diffusion, Advanced Text Enhancement (quét đơn, quét đúp trong từng chế độ)
Thang màu xám: 256 mức, 16 màu (quét đơn, quét đúp)
|
Tốc độ quét |
Quét kiểm tra U.S: 180 lần/ phút
|
Giao diện |
SCSI-Ill, Cổng USB 2.0 tốc độ cao
|
Phần mềm trọn gói |
Ổ ISIS/TWAIN , phần mềm tiện ích quét của Canon
|
Các chức năng khác |
Chức năng giảm màu, tự động dò tìm kích cỡ giấy, phát hiện lên giấy kép, chức năng tăng cường chạm nổi
|
Các yêu cầu về nguồn điện |
AC120V (60Hz) or AC220 - 240V (50/60Hz)
|
Công suất tiêu hao |
35W khi đang vận hành, 12W hoặc ít hơn khi ở chế độ chờ, khoảng 6,6W khi đặt ở chế độ tiết kiệm năng lượng
|
Môi trường vận hành |
Trong phạm vi 10 - 32,5°C (50 - 90T), 20 - 80% RH
|
Kích thước (W x D x H) |
399 x 242 x 271 mm (15,7 x 9,5 x 10,7 in.) khi khay đỡ giấy kéo dài ở trạng thái đóng
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 6,3 kg (13,9 Ibs)
|
Ống mực (Dành cho in chìm) |
Có sẵn bốn loại mực in dành cho mục đích in chìm: đen, đỏ, xanh lá cây, và xanh da trời. Ống mực không bán kèm CR-180. Mỗi ống mực có thể in được khoảng 1,85 triệu ký tự
|