- Là dòng máy cơ động nhất so với các loại máy cùng dạng khác. Phù hợp vơi các công việc mà yêu cầu phải di chuyển để đáp ứng yêu cầu di chuyển như là sửa chữa máy móc trong nhà máy, sửa chữa các phương tiện giao thông vận tải. Thiết bị cung cấp tất cả các điều kiện cần thiết cho việc Hàn MIG. Máy hàn có thể sử dụng nguồn khí CO2 theo bình nằm trong theo máy hoặc chuyển qua sử dụng bình khí ngoài khi cần.
- Máy thực hiện hàn nhôm dễ dàng với súng hàn Spoolmate 100 series. Cài đặt dễ dàng, chỉ cần gắn súng hàn, chuyển sang nguồn khí argon và chuyển chế độ hàn Nhôm trên bảng điều khiển.
- Miller Millermatic Passport Plus có thể chuyển sử dụng nguồn điện 115V hay 230V dễ dàng mà không cần thiết bị phụ trợ bằng cách thay đầu giắc cắm
- Túi đựng đồ gắn theo máy giúp dễ dàng mang theo cáp hàn, cáp mát, súng hàn, giắc chuyển điện, các thiết bị tiêu hao..
- Miller Millermatic Passport Plus cung cấp hồ quang ổn định ít bắn tóe cho dù sử dụng khí trộn hay CO2 đơn thuần.
- Mạch chuyển đổi tự động kết nối với dòng 115/220V một pha mà bạn không cần phải bận tâm nguồn điện sử dụng.
- Bình Co2 đi kèm giúp thiết bị có thể hoạt động 25 phút. Bình chứa 12oz CO2 giúp bạn có thể hàn 12 ft với vật hàn dày 3/16 inch ( 4.7mm) với dây hàn 0.03 inch dây hàn thép carbon thấp. Chú ý bình không thể sử dụng với hỗn hợp khí hoặc argon. Một bình rỗng sẽ được bán kèm theo thiết bị.
- Vỏ ngoài chống va chạm và bền vững giúp bảo vệ thiết bị bên trong cũng như dây cấp.
Biểu đồ liên hệ giữa dòng điện và chu kì làm việc:
Click để xem ảnh lớn
Chức năng |
MIG (GMAW) |
|
Flux Cored (FCAW) |
|
Dạng vật liệu hàn |
Thép Carbon thấp |
Min 24 ga (0.8 mm)
Max 3/8 in (9.5 mm)
|
Nhôm |
Min 18 ga (1.2 mm)
Max 1/4 ga (6.4 mm)
|
Các đặc điểm kỹ thuật |
Dòng vào |
Requires 1-Phase power
|
Dòng ra |
150 Amps at 21.5 VDC, 20% duty cycle (230V)
110 Amps at 19.5 VDC, 20% duty cylcle (115V)
|
Dải dòng hàn |
30 - 180 Amps (230V)
30-140 Amps (115V)
|
Tốc độ cấp dây |
40 - 400 IPM (1.0 - 10 m/min)
|
KHối lượng |
45lb (20.4kg) |
Đường kính dây cấp |
.023 - .035 in (0.6 - 0.9 mm) Solid Steel
.023 - .035 in (0.6 - 0.9 mm) Thép không rỉ
.030 - .045 in (0.8 - 1.1 mm) Dây hàn lõi thuốc
|
Đường kính cuộn dây |
203mm
|
Phụ kiện đi kèm:
- Cáp nguồn kèm giắc cắm 115V và 230V.
- Súng M-100 kèm cáp 3 mét cho dây đường kính 0.03/0.035 inch.
- Kẹp mát kèm cáp 3 mét.
- Một bình khí CO2 rỗng kèm theo.
- Dây cấp khí kèm đồng hồ argon.
- 2 Bép súng hàn Mig 0.6mm và 0,8mm.