Loại máy
|
Laser Đen trắng
|
Khổ giấy
|
A4
|
Tốc độ in
|
~14 trang/phút giấy A4 / 15 trang/phút (thư)
|
Ngôn ngữ in
|
CAPT ( Công nghệ cải tiến của canon)
|
Thời gian khởi động
|
0 giây nếu để chế độ chờ (tối đa 8 giây sau khi bật
nguồn)
|
Thời gian in bản đầu tiên
|
~ 10 giây
|
Độ phân giải tối đa
|
600x600 dpi ( 2400x600 dpi tương đương công nghệ lọc
hình ảnh tự động AIR
|
Bộ xử lý
|
|
Bộ nhớ
|
Dùng bộ nhớ PC ( Bộ nhớ chuẩn 2MB trên board )
|
Giấy vào
|
Khay dưới: 250 tờ hoặc một sấp dày 25nm hoặc 20 bì thư
|
|
Khay tay: 10 tờ A4
|
Giấy ra
|
125 tờ (in một mặt)
|
Kết nối
|
USB 2.0
|
Điện năng tiêu thụ
|
- Khi in : 180 W
- Chế độ chờ : 5 W
|
Nguồn điện
|
220-240V(+/-10%), 50/60Hz(+/-2Hz)
|
Kích thước (W x D x H)
|
388x524x254 mm
|
Trọng lượng
|
~7.8 kg ( không bao gồm hộp mực)
|