Cập nhật : 02/05/2013 2:25:31 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Thông số chung
Dàn lạnh
NS-C182
Dàn nóng
Loại
1 chiều
Inverter/Non-inverter
Non - inverter
Công suất chiều lạnh (Kw)
5.2
Công suất chiều lạnh (Btu)
18000
Công suất chiều nóng (Kw)
5.4
Công suất chiều nóng (Btu)
18500
EER chiều lạnh (Btu/hW)
-
EER chiều nóng (Btu/hW)
Thông số điện pha (1/3)
1 pha
Thông số điện hiệu điện thế (V)
220
Thông số dòng điện chiều lạnh (A)
8.6
Thông số dòng điện chiều nóng (A)
9.3
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h)
1800
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h)
1950
COP chiều lạnh (W/W)
COP chiều nóng (W/W)
Phát I-on
tuỳ chọn
Hệ thống lọc không khí
Màu sắc dàn lạnh
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút)
14.2
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút)
Khử ẩm (L/h)
2.2
Tốc độ quạt
Độ ồn chiều lạnh dB(A)
38
Độ ồn chiều nóng dB(A)
Kích thước Cao x Rộng x Sâu (mm)
292*860*205
Trọng lượng (kg)
12
Màu sắc dàn nóng
Loại máy nén
Công suất mô tơ (W)
Môi chất lạnh
51
Độ ồn chiều nóng dB(A
Kích thước (C x R x S) mm
575*847*290
48
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CDB)
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB)
Đường kính ống lỏng (mm)
6.35
Đường kính ống gas (mm)
12.7
Đường kính ống xả (mm)
Chiều dài đường ống tối đa (m)
Chênh lệch độ cao tối đa
Sản phẩm cùng loại