Tên sản phẩm
|
Bảo hành
|
Giá
|
Card LG Nortel AR-CMU50PR
|
18
tháng
|
43$
=
898.700 VNĐ
|
Card tổng đài LG-Nortel AR-LANU
|
18
tháng
|
45$
=
940.500 VNĐ
|
Card tổng đài LG-Nortel AR-DPU2
|
18
tháng
|
45$
=
940.500 VNĐ
|
Card LG-NORTEL AR-MODU
|
18
tháng
|
45$
=
940.500 VNĐ
|
Chuông kỹ thuật số LDP-DPB
|
12
tháng
|
48$
=
1.003.200 VNĐ
|
Card Disa 4 kênh (AR-AAFU)
|
18
tháng
|
58$
=
1.212.200 VNĐ
|
Card tổng đài nguồn công suất nhỏ KX-TDA0108
|
12
tháng
|
103$
=
2.152.700 VNĐ
|
KX-TE82491
|
12
tháng
|
120$
=
2.508.000 VNĐ
|
Card 08 thuê bao AR-SLIB8
|
12
tháng
|
148$
=
3.093.200 VNĐ
|
Card nối tiếp hai tổng đài - KXTD192
|
12
tháng
|
150$
=
3.135.000 VNĐ
|
Panasonic KX-DT301
|
12
tháng
|
150$
=
3.135.000 VNĐ
|
Card 3 trung kế, 8 thuê bao dùng cho - KX-TE82483
|
12
tháng
|
164$
=
3.427.600 VNĐ
|
KX-TDA 0196
|
12
tháng
|
168$
=
3.511.200 VNĐ
|
KX-TE82474
|
12
tháng
|
170$
=
3.553.000 VNĐ
|
Card trung kế dung lượng 04 trung kế - KXTD180
|
12
tháng
|
170$
=
3.553.000 VNĐ
|
Card giao diện lựa chọn Panasonic KX-TDA0190
|
12
tháng
|
171$
=
3.573.900 VNĐ
|
Card 8 thuê bao dùng để mở rộng - KXTA30874
|
12
tháng
|
175$
=
3.657.500 VNĐ
|
KX-TE82480
|
12
tháng
|
175$
=
3.657.500 VNĐ
|
Card tổng đài 8 trung kế thường KX-TDA0180
|
12
tháng
|
179$
=
3.741.100 VNĐ
|
Card LG-NORTEL AR-CHB308(Card mở rộng 3 trung kế 8
|
12
tháng
|
198$
=
4.138.200 VNĐ
|
Panasonic KX-TDA0173
|
12
tháng
|
205$
=
4.284.500 VNĐ
|
Panasonic KX-TDA0192
|
12
tháng
|
218$
=
4.556.200 VNĐ
|
Panasonic KX-TDA0172
|
12
tháng
|
220$
=
4.598.000 VNĐ
|
Card Disa 4 kênh AR-VMIU
|
18
tháng
|
230$
=
4.807.000 VNĐ
|
Panasonic KX-TDA0170
|
12
tháng
|
240$
=
5.016.000 VNĐ
|
KX-TDA 0174
|
12
tháng
|
245$
=
5.120.500 VNĐ
|
KX-TDA 0193
|
12
tháng
|
248$
=
5.183.200 VNĐ
|
Card nguồn công suất vừa KX-TDA0104
|
12
tháng
|
275$
=
5.747.500 VNĐ
|
KX-TDA 0177
|
12
tháng
|
275$
=
5.747.500 VNĐ
|
Card LG-NORTEL AR-CSB316( 3 trung kế 16 thuê bao)
|
12
tháng
|
280$
=
5.852.000 VNĐ
|
Card tổng đài 16 trung kế thường KX-TDA0181
|
12
tháng
|
360$
=
7.524.000 VNĐ
|
Card thuê bao thường 16 thuê bao - KXTD174
|
12
tháng
|
361$
=
7.544.900 VNĐ
|
KX-TDA 0284
|
12
tháng
|
380$
=
7.942.000 VNĐ
|
Panasonic KX-TDA 6111
|
12
tháng
|
390$
=
8.151.000 VNĐ
|
Card nội bộ 08 thuê bao KX-TD50170
|
12
tháng
|
427$
=
8.924.300 VNĐ
|
Panasonic KX -TDA6178
|
0
tháng
|
445$
=
9.300.500 VNĐ
|
Panasonic KX-TDA 6174
|
12
tháng
|
450$
=
9.405.000 VNĐ
|
Card nội bộ 16 thuê bao - KX-TD50175
|
12
tháng
|
460$
=
9.614.000 VNĐ
|
Panasonic KX-TDA0194
|
12
tháng
|
510$
=
10.659.000 VNĐ
|
Panasonic KX-TDA0103( Card nguồn )
|
0
tháng
|
510$
=
10.659.000 VNĐ
|
Panasonic KX-TDA 6110
|
12
tháng
|
580$
=
12.122.000 VNĐ
|
Panasonic KX-TDA 0105
|
12
tháng
|
620$
=
12.958.000 VNĐ
|
KX-TDA 0184
|
12
tháng
|
700$
=
14.630.000 VNĐ
|
KX-TDA 0288
|
12
tháng
|
700$
=
14.630.000 VNĐ
|
Bàn DSS 48 phím (LDP-7248DSS)
|
12
tháng
|
785$
=
16.406.500 VNĐ
|
KX-TDA 0290
|
12
tháng
|
810$
=
16.929.000 VNĐ
|
Panasonic KX-TDA 6181
|
12
tháng
|
945$
=
19.750.500 VNĐ
|
KX-TDA 0188
|
12
tháng
|
950$
=
19.855.000 VNĐ
|
KX-TDA 0484
|
12
tháng
|
1.400$
=
29.260.000 VNĐ
|
KX-TDA 0470
|
12
tháng
|
2.120$
=
44.308.000 VNĐ
|
KX-TDA 0490
|
12
tháng
|
2.130$
=
44.517.000 VNĐ
|
Khung chính tổng đài, có thể phát triển - KXTD500
|
12
tháng
|
2.747$
=
57.412.300 VNĐ
|