Tổng quan
|
TC-268S
|
TC-368S
|
DảI tần số
|
VHF:136-150MHz
|
150-174MHz
|
|
UHF:400-420MHz
|
450-470MHz 470-490MHz
|
Số lượng kênh
|
16
|
|
Khoảng kênh
|
25 /12.5 KHz
|
|
Nguồn điện
|
7.5V 20%
|
|
Dung lượng pin
|
1100mAh (Ni-MH)
|
|
Thời gian sử dụng pin
|
|
|
(Chu kỳ hoạt động 5-5-90) VớI Pin 1100mAhNi-MH
|
> 8 giờ
|
|
VớI Pin 1500mAh Ni-MH Độ ổn định tần số
|
> 10 giờ 2.5 ppm
|
|
Máy hoạt động đựơc ở mức nhiệt độ
|
-30 ~+60
|
|
Trở kháng anten Kích thước Dài Rộng cao (không bao gồm pin &Anten)
|
50 126 mm 58mm
|
37.5mm
|
Trọng lượng (gồm pin & anten)
|
373 g
|
|
Máy phát
|
TC-268S TC-368S
|
Công suất điều biến
|
5W VHF 4W UHF
|
Giới hạn điều biến
|
F3E
|
Điều hoà âm và độ sai lệch
|
-36dBm<1GHz
|
|
-30dBm>1GHz
|
Điều biến tần suất tiếng ồn
|
40/35dB
|
Độ lệch âm chuẩn
|
5 %
|
|
|
|
|
Máy thu Độ nhạy
|
TC-268S TC-368S 0.28/0.35 µV
|
Độ chọn lọc
|
70/60dB
|
Sự điều biến qua lại Loại bỏ sai lệch
|
65/60dB 70dB
|
Điều biến tần suất tiếng ồn
|
40/35dB
|
Công suất âm lượng
|
500mW
|
Độ lệch âm chuẩn
|
5%
|