Thiết bị đo (4085) Dây chuyền sản xuất (69) Thiết bị làm bánh (280)
Thiết bị bếp CN (77) Máy SX thức ăn gia súc (27) Thiết bị giặt là (575)
Bộ lưu điện (509) Thiết bị làm sạch (546) Thiết bị lạnh (607)
Cân điện tử (399) Robot Công nghiệp (41) Máy ngành nhựa (70)
Thiết bị xử lý môi trường (51) Máy cắt kim loại (47) Thiết bị nâng hàng (365)
Máy đóng gói (9) Thang máy (7) Máy hút mùi (521)
Máy sản xuất-chế biến giấy (18) Máy ngành dược (60) Máy cắt chữ (218)
Máy phát điện (2991) Tự động hóa (25) Máy biến áp (329)
Máy hàn (902) Máy đóng mở các loại (174) Máy đánh giầy (90)
Máy bơm (1122) Máy dò kim loại (112) Máy rửa xe (210)
Máy hút bụi (971) Máy hàn chip (8) Máy gia công phong bì (28)
Máy nén khí (1962) Máy kiểm tra dây hàn (7) Máy khắc (238)
Máy sấy khí (65) Máy may (372) Xe máy công nghiệp (15)
Máy trắc địa (292) Thiết bị thực phẩm (267) Máy làm kính (42)
Sắp xếp Xem dạng listXem dạng lưới
Tên sản phẩm: Xe băm trộn và phân phối thức ăn cho bò tự hành, Mixer feeders, …. Ứng dụng: băm các loại nguyên liệu làm thức ăn cho bò như rơm, cỏ, thân...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Tên sản phẩm: Xe băm trộn và phân phối thức ăn cho bò tự hành, Mixer feeders, …. Ứng dụng: băm các loại nguyên liệu làm thức ăn cho bò như rơm, cỏ, thân...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Tên sản phẩm: Máy ( Rơ-mooc) băm trộn và phân phối thức ăn cho bò, Mixer feeders, …. Ứng dụng: băm các loại nguyên liệu làm thức ăn cho bò như rơm, cỏ, thân...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Tên sản phẩm: Máy ( Rơ-mooc) băm trộn và phân phối thức ăn cho bò, Mixer feeders, …. Ứng dụng: băm các loại nguyên liệu làm thức ăn cho bò như rơm, cỏ, thân...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Tên sản phẩm: Máy ( Rơ-mooc) băm trộn và phân phối thức ăn cho bò, Mixer feeders, …. Ứng dụng: băm các loại nguyên liệu làm thức ăn cho bò như rơm, cỏ, thân...
Call

Bảo hành: 12 tháng

- Nhãn hiệu:UNIPOWER - Hãng sản xuất: SUPERWATT POWER GROUP - Động cơ: PERKINS - UK - Đầu phát: STAMFORD - UK - Bộ điều khiển: DEEPSEA - UK Model Công suất (kVA) Động...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất PUMA Chức năng Nén khí, bơm khí Loại máy Piston 1 cấp Công suất (kW) 22 Áp lực làm việc (kg/cm2) 8 Áp lực tối đa (kg/cm2) 10 Dung tích bình...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Máy giặt thương hiệu Mỹ SP 40
Call

Bảo hành: 12 tháng

Máy giặt thương hiệu Mỹ SP 60
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất : Kaeser Chức năng : Nén khí Công suất (HP) : 547 Lưu lượng khí (lít/ phút) : 54000 Áp lực làm việc (kg/cm2) : 13 Áp lực tối đa (kg/cm2)...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất : Kaeser Chức năng : Nén khí Công suất (HP) : 12 Lưu lượng khí (lít/ phút) : 1260 Áp lực làm việc (kg/cm2) : 10 Áp lực tối đa (kg/cm2)...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất : Kaeser Chức năng : Nén khí Công suất (HP) : 267 Lưu lượng khí (lít/ phút) : 30270 Áp lực làm việc (kg/cm2) : 10 Áp lực tối đa (kg/cm2)...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất : Kaeser Chức năng : Nén khí Công suất (HP) : 420 Lưu lượng khí (lít/ phút) : 46400 Áp lực làm việc (kg/cm2) : 10 Áp lực tối đa (kg/cm2)...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất : Kaeser Chức năng : Nén khí Công suất (HP) : 334 Lưu lượng khí (lít/ phút) : 35500 Áp lực làm việc (kg/cm2) : 12 Áp lực tối đa (kg/cm2)...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất : Kaeser Chức năng : Nén khí Công suất (HP) : 420 Lưu lượng khí (lít/ phút) : 45100 Áp lực làm việc (kg/cm2) : 10 Áp lực tối đa (kg/cm2)...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất : Kaeser Chức năng : Nén khí Công suất (HP) : 3 Lưu lượng khí (lít/ phút) : 260 Áp lực làm việc (kg/cm2) : 10 Áp lực tối đa (kg/cm2)...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất : Kaeser Chức năng : Nén khí Công suất (HP) : 10 Lưu lượng khí (lít/ phút) : 1200 Áp lực làm việc (kg/cm2) : 7.5 Áp lực tối đa (kg/cm2)...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Hãng sản xuất : Kaeser Chức năng : Nén khí Công suất (HP) : 4 Lưu lượng khí (lít/ phút) : 260 Áp lực làm việc (kg/cm2) : 13 Áp lực tối đa (kg/cm2)...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Mã sản phẩm 29755300000001 Giai đoạn nén Đơn Công suất 15 (20) Lượng khí đẩy vào bình 2.0m³/min Lượng khí đẩy vào piston 2.4m³/min Áp lực 0.7mpa Tốc độ quay của máy 732r/min Kích...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Mã sản phẩm 29755200000001 Giai đoạn nén Đơn Công suất 11 (15) Lượng khí đẩy vào bình 1.5m³/min Lượng khí đẩy vào piston 1.8m³/min Áp lực 0.7mpa Tốc độ quay của máy 518r/min Kích...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Mã sản phẩm 29755100000001 Giai đoạn nén Đơn Công suất 7.5 (10) Lượng khí đẩy vào bình 1.0m³/min Lượng khí đẩy vào piston 1.4m³/min Áp lực 0.7mpa Tốc độ quay của máy 828r/min Kích...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Mã sản phẩm 29755000000001 Giai đoạn nén Đơn Công suất 5.5 (7.5) Lượng khí đẩy vào bình 0.67m³/min Lượng khí đẩy vào piston 0.7m³/min Áp lực 0.7mpa Tốc độ quay của máy 556r/min Kích...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Mã sản phẩm 29749900000001 Giai đoạn nén Đơn Công suất 4 (5.5) Lượng khí đẩy vào bình 0.48m³/min Lượng khí đẩy vào piston 0.55m³/min Áp lực 0.7mpa Tốc độ quay của máy 1063r/min Kích...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Mã sản phẩm 29749800000001 Giai đoạn nén Đơn Công suất 3 (4) Lượng khí đẩy vào bình 0.36m³/min Lượng khí đẩy vào piston 0.41m³/min Áp lực 0.7mpa Tốc độ quay của máy 918r/min Kích...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Mã sản phẩm 29749500000001 Giai đoạn nén Đơn Công suất 2.2 (3) Lượng khí đẩy vào bình 0.25m³/min Lượng khí đẩy vào piston 0.32m³/min Áp lực 0.8mpa Tốc độ quay của máy 556r/min Kích...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Mã sản phẩm 29755400000001 Giai đoạn nén Đơn Công suất 1.5 (2) Lượng khí đẩy vào bình 0.17m³/min Lượng khí đẩy vào piston 0.2m³/min Áp lực 0.8mpa Tốc độ quay của máy 1050r/min Kích...
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Motor Rotational Displacement Pressure Tank Size Kw Hp (R.p.m) (m3/ min) Mpa M3 (LxWxH) HTA - 100X 7.5 10 800 0.63 3.0 0.22 1490 x 600 x 1160
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Motor Rotational Displacement Pressure Tank Size Kw Hp (R.p.m) (m3/ min) Mpa M3 (LxWxH) HTA - 100XD 7.5 10 800 0.63 3.0 - 1250 x 590 x 800
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Motor Rotational Displacement Pressure Tank Size Kw Hp (R.p.m) (m3/ min) Mpa M3 (LxWxH) HTA - 110X 11 15 800 0.73 4.0 0.22 1610 x 650 x 1296
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Motor Rotational Displacement Pressure Tank Size Kw Hp (R.p.m) (m3/ min) Mpa M3 (LxWxH) HTA - 110XD 11 15 800 0.73 4.0 - 1390 x 690 x 885
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Motor Rotational Displacement Pressure Tank Size Kw Hp (R.p.m) (m3/ min) Mpa M3 (LxWxH) HTA - 120X 11 15 800 1.0 3.0 0.39 1740 x 677 x 1382
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Motor Rotational Displacement Pressure Tank Size Kw Hp (R.p.m) (m3/ min) Mpa M3 (LxWxH) HTA - 120XD 11 15 800 1.0 3.0 - 1390 x 690 x 900
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Motor Rotational Displacement Pressure Tank Size Kw Hp (R.p.m) (m3/ min) Mpa M3 (LxWxH) SSA - 120 15 20 800 1.2 4.0 0.4 1810 x 745 x 1482
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Motor Rotational Displacement Pressure Tank Size Kw Hp (R.p.m) (m3/ min) Mpa M3 (LxWxH) SSA - 120D 15 20 800 1.2 4.0 - 1430 x 765 x 910
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Motor Rotational Displacement Pressure Tank Size Kw Hp (R.p.m) (m3/ min) Mpa M3 (LxWxH) SSA - 130 18.5 25 850 1.6 3.0 0.4 1810 x 754 x 1482
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Motor Rotational Displacement Pressure Tank Size Kw Hp (R.p.m) (m3/ min) Mpa M3 (LxWxH) SSA - 130D 18.5 25 850 1.6 3.0 - 1570 x 780 x 950
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Motor Rotational Displacement Pressure Tank Size Kw Hp (R.p.m) (m3/ min) Mpa M3 (LxWxH) SSA - 135 22 30 850 1.7 4.0 - 1970 x 860 x 1030
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Motor Rotational Displacement Pressure Tank Size Kw Hp (R.p.m) (m3/ min) Mpa M3 (LxWxH) STA - 155 15 20 800 1.2 3.0 0.4 1830 x 725 x 1440
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Motor Rotational Displacement Pressure Tank Size Kw Hp (R.p.m) (m3/ min) Mpa M3 (LxWxH) SSA - 210 55 75 730 4.0 4.0 - 2080 x 1500 x 1420
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Motor Rotational Displacement Pressure Tank Size Kw Hp (R.p.m) (m3/ min) Mpa M3 (LxWxH) STA - 260 37 50 850 3.0 4.0 - 1980 x 1410 x 1370
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Motor Rotational Displacement Pressure Tank Size Kw Hp (R.p.m) (m3/ min) Mpa M3 (LxWxH) 4xSSA - 155 4x30 4 x 40 850 9.0 4.0 - 2450 x 2100 x 1700
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model Motor Rotational Displacement Pressure Tank Size Kw Hp (R.p.m) (m3/ min) Mpa M3 (LxWxH) 4xSSA - 130 4 x 18.5 4 x 25 720 5.8 3.0 - 2050 x 1950 x 1600
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model ĐỘNG CƠ (HP – KW) XY LANH (MM) ÁP SUẤT (KG/CM2 ) LƯU LƯỢNG (L/MIN) ĐIỆN NGUỒN (VOLT) YLS – 151030 1/3 – 0,25 1 (51 X 38) 8 83 220
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model ĐỘNG CƠ (HP – KW) XY LANH (MM) ÁP SUẤT (KG/CM2 ) LƯU LƯỢNG (L/MIN) ĐIỆN NGUỒN (VOLT) YLS – 251064 ½ - 0,5 2 (51 X 45) 8 120 220
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model ĐỘNG CƠ (HP – KW) XY LANH (MM) ÁP SUẤT (KG/CM2 ) LƯU LƯỢNG (L/MIN) ĐIỆN NGUỒN (VOLT) YLS – 265090 1 – 0,75 2 (65 X 51) 8 176 220
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model ĐỘNG CƠ (HP – KW) XY LANH (MM) ÁP SUẤT (KG/CM2 ) LƯU LƯỢNG (L/MIN) ĐIỆN NGUỒN (VOLT) YLS – 365107 2 – 1,5 3 (65 X 80) 8 320 220
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model ĐỘNG CƠ (HP – KW) XY LANH (MM) ÁP SUẤT (KG/CM2 ) LƯU LƯỢNG (L/MIN) ĐIỆN NGUỒN (VOLT) YLS – 280148 3 – 2,2 2 (80 X 60) 8 470 380
Call

Bảo hành: 12 tháng

Model ĐỘNG CƠ (HP – KW) XY LANH (MM) ÁP SUẤT (KG/CM2 ) LƯU LƯỢNG (L/MIN) ĐIỆN NGUỒN (VOLT) YLS – 380260 5 – 3,7 3 (80 X 60) 8 770 380
Call

Bảo hành: 12 tháng