Thiết bị đo (4085) Dây chuyền sản xuất (69) Thiết bị làm bánh (280)
Thiết bị bếp CN (77) Máy SX thức ăn gia súc (27) Thiết bị giặt là (575)
Bộ lưu điện (509) Thiết bị làm sạch (546) Thiết bị lạnh (607)
Cân điện tử (399) Robot Công nghiệp (41) Máy ngành nhựa (70)
Thiết bị xử lý môi trường (51) Máy cắt kim loại (47) Thiết bị nâng hàng (365)
Máy đóng gói (9) Thang máy (7) Máy hút mùi (521)
Máy sản xuất-chế biến giấy (18) Máy ngành dược (60) Máy cắt chữ (218)
Máy phát điện (2991) Tự động hóa (25) Máy biến áp (329)
Máy hàn (902) Máy đóng mở các loại (174) Máy đánh giầy (90)
Máy bơm (1122) Máy dò kim loại (112) Máy rửa xe (210)
Máy hút bụi (971) Máy hàn chip (8) Máy gia công phong bì (28)
Máy nén khí (1962) Máy kiểm tra dây hàn (7) Máy khắc (238)
Máy sấy khí (65) Máy may (372) Xe máy công nghiệp (15)
Máy trắc địa (292) Thiết bị thực phẩm (267) Máy làm kính (42)
Sắp xếp Xem dạng listXem dạng lưới

37.069$ = 774.742.100 VNĐ

45.565$ = 952.308.500 VNĐ

83.971$ = 1.755.000.000 VNĐ

29.933$ = 625.600.000 VNĐ

37.955$ = 793.259.500 VNĐ

46.506$ = 971.975.400 VNĐ

30.383$ = 635.000.000 VNĐ

36.507$ = 763.000.000 VNĐ

45.072$ = 942.000.000 VNĐ

94.990$ = 1.985.291.000 VNĐ

49.500$ = 1.034.550.000 VNĐ

91.148$ = 1.905.000.000 VNĐ

32.990$ = 689.491.000 VNĐ

38.278$ = 800.000.000 VNĐ

50.105$ = 1.047.194.500 VNĐ

129.187$ = 2.700.000.000 VNĐ

33.000$ = 689.700.000 VNĐ

40.085$ = 837.776.500 VNĐ

52.360$ = 1.094.324.000 VNĐ

160.380$ = 3.351.942.000 VNĐ

33.020$ = 690.118.000 VNĐ

38.756$ = 810.000.000 VNĐ

166.480$ = 3.479.432.000 VNĐ

31.675$ = 662.000.000 VNĐ

40.215$ = 840.500.000 VNĐ

57.780$ = 1.207.602.000 VNĐ

181.670$ = 3.796.903.000 VNĐ

57.929$ = 1.210.716.100 VNĐ

348.000$ = 7.273.200.000 VNĐ

41.158$ = 860.200.000 VNĐ

61.500$ = 1.285.350.000 VNĐ

620.000$ = 12.958.000.000 VNĐ

62.350$ = 1.303.115.000 VNĐ

837.365$ = 17.500.935.000 VNĐ

35.024$ = 732.000.000 VNĐ

45.450$ = 949.905.000 VNĐ

72.580$ = 1.516.922.000 VNĐ